- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)620(001.2) BÔ 2016
Nhan đề: Bộ luật Hàng hải Việt Nam /
Giá tiền | 32000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)620(001.2) |
Tác giả TT
| Việt Nam |
Nhan đề
| Bộ luật Hàng hải Việt Nam /Quốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tư pháp, 2016 |
Mô tả vật lý
| 270 tr. ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày toàn văn Bộ luật Hàng hải Việt Nam, gồm: những qui định chung và những qui định cụ thể về tàu biển; thuyền bộ, thuyền viên; cảng biển; an toàn hàng hải, an ninh hàng hải, lao động hàng hải; bắt giữ tàu biển; hợp đồng vận chuyển hàng hóa bằng đường biển; đại lí tàu biển; môi giới hàng hải; hoa tiêu hàng hải; cứu hộ;... và điều khoản thi hành. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Bộ luật Hàng hải |
Từ khóa
| Văn bản qui phạm pháp luật |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkVBPL(100): PHVBPL 001135-234 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 80020 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1C01B532-AEC9-4C25-B494-A508BC93013A |
---|
005 | 202110211542 |
---|
008 | 200925s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8935219803482|c32000 |
---|
039 | |a20211021154208|bloannt|y20200925144544|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)620(001.2)|bBÔ 2016 |
---|
110 | 1 |aViệt Nam|bQuốc hội |
---|
245 | 10|aBộ luật Hàng hải Việt Nam /|cQuốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
---|
260 | |aHà Nội : |bTư pháp, |c2016 |
---|
300 | |a270 tr. ; |c19 cm. |
---|
520 | |aTrình bày toàn văn Bộ luật Hàng hải Việt Nam, gồm: những qui định chung và những qui định cụ thể về tàu biển; thuyền bộ, thuyền viên; cảng biển; an toàn hàng hải, an ninh hàng hải, lao động hàng hải; bắt giữ tàu biển; hợp đồng vận chuyển hàng hóa bằng đường biển; đại lí tàu biển; môi giới hàng hải; hoa tiêu hàng hải; cứu hộ;... và điều khoản thi hành. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aBộ luật Hàng hải |
---|
653 | |aVăn bản qui phạm pháp luật |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cVBPL|j(100): PHVBPL 001135-234 |
---|
890 | |a100|b2|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
912 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHVBPL 001234
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)620(001.2) BÔ 2016
|
Sách tham khảo
|
100
|
|
|
|
2
|
PHVBPL 001233
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)620(001.2) BÔ 2016
|
Sách tham khảo
|
99
|
|
|
|
3
|
PHVBPL 001232
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)620(001.2) BÔ 2016
|
Sách tham khảo
|
98
|
|
|
|
4
|
PHVBPL 001231
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)620(001.2) BÔ 2016
|
Sách tham khảo
|
97
|
|
|
|
5
|
PHVBPL 001230
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)620(001.2) BÔ 2016
|
Sách tham khảo
|
96
|
|
|
|
6
|
PHVBPL 001229
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)620(001.2) BÔ 2016
|
Sách tham khảo
|
95
|
|
|
|
7
|
PHVBPL 001228
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)620(001.2) BÔ 2016
|
Sách tham khảo
|
94
|
|
|
|
8
|
PHVBPL 001227
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)620(001.2) BÔ 2016
|
Sách tham khảo
|
93
|
|
|
|
9
|
PHVBPL 001226
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)620(001.2) BÔ 2016
|
Sách tham khảo
|
92
|
|
|
|
10
|
PHVBPL 001225
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)620(001.2) BÔ 2016
|
Sách tham khảo
|
91
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|