- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)410(001.2) BÔ 2016
Nhan đề: Bộ luật Hình sự /
Giá tiền | 75000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)410(001.2) |
Tác giả TT
| Việt Nam |
Nhan đề
| Bộ luật Hình sự / Quốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tư pháp, 2016 |
Mô tả vật lý
| 438 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày toàn văn Bộ luật Hình sự, gồm: những qui định chung và những qui định về các tội phạm như các tội xâm phạm an ninh quốc gia; xâm phạm tính mạng, sức khỏe, nhân phẩm, danh dự của con người; xâm phạm quyền tự do của con người, quyền tự do dân chủ của công dân; xâm phạm sở hữu; xâm phạm chế độ hôn nhân và gia đình; các tội xâm phạm trật tự quản lí kinh tế; các tội phạm về ma túy;... và điều khoản thi hành. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Hình sự |
Từ khóa
| Bộ luật Hình sự 2015 |
Từ khóa
| Văn bản qui phạm pháp luật |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkVBPL(81): PHVBPL 001235-315 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 80025 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7FC9E362-D683-487B-9623-377AE0DF960F |
---|
005 | 202111020858 |
---|
008 | 200928s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a97862048107369|c75000 |
---|
039 | |a20211102085842|bloannt|c20211014151554|dhuongtt|y20200928110405|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)410(001.2)|bBÔ 2016 |
---|
110 | 1 |aViệt Nam|bQuốc hội |
---|
245 | 10|aBộ luật Hình sự / |cQuốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
---|
260 | |aHà Nội : |bTư pháp, |c2016 |
---|
300 | |a438 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày toàn văn Bộ luật Hình sự, gồm: những qui định chung và những qui định về các tội phạm như các tội xâm phạm an ninh quốc gia; xâm phạm tính mạng, sức khỏe, nhân phẩm, danh dự của con người; xâm phạm quyền tự do của con người, quyền tự do dân chủ của công dân; xâm phạm sở hữu; xâm phạm chế độ hôn nhân và gia đình; các tội xâm phạm trật tự quản lí kinh tế; các tội phạm về ma túy;... và điều khoản thi hành. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Hình sự |
---|
653 | |aBộ luật Hình sự 2015 |
---|
653 | |aVăn bản qui phạm pháp luật |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cVBPL|j(81): PHVBPL 001235-315 |
---|
890 | |a81|b1|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
912 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHVBPL 001315
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)410(001.2) BÔ 2016
|
Sách tham khảo
|
81
|
|
|
|
2
|
PHVBPL 001314
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)410(001.2) BÔ 2016
|
Sách tham khảo
|
80
|
|
|
|
3
|
PHVBPL 001313
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)410(001.2) BÔ 2016
|
Sách tham khảo
|
79
|
|
|
|
4
|
PHVBPL 001312
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)410(001.2) BÔ 2016
|
Sách tham khảo
|
78
|
|
|
|
5
|
PHVBPL 001311
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)410(001.2) BÔ 2016
|
Sách tham khảo
|
77
|
|
|
|
6
|
PHVBPL 001310
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)410(001.2) BÔ 2016
|
Sách tham khảo
|
76
|
|
|
|
7
|
PHVBPL 001309
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)410(001.2) BÔ 2016
|
Sách tham khảo
|
75
|
|
|
|
8
|
PHVBPL 001308
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)410(001.2) BÔ 2016
|
Sách tham khảo
|
74
|
|
|
|
9
|
PHVBPL 001307
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)410(001.2) BÔ 2016
|
Sách tham khảo
|
73
|
|
|
|
10
|
PHVBPL 001306
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)410(001.2) BÔ 2016
|
Sách tham khảo
|
72
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|