• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34(V)410(001.2) BÔ 2017
    Nhan đề: Bộ luật Hình sự (được sửa đổi, bổ sung năm 2017) /

Giá tiền 86000
Kí hiệu phân loại 34(V)410(001.2)
Tác giả TT Việt Nam
Nhan đề Bộ luật Hình sự (được sửa đổi, bổ sung năm 2017) /Quốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Thông tin xuất bản Hà Nội : Tư pháp, 2017
Mô tả vật lý 482 tr. ; 24 cm.
Tóm tắt Trình bày toàn văn Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017), gồm: những qui định chung và những qui định cụ thể về các tội phạm như các tội xâm phạm an ninh quốc gia; tội xâm phạm tính mạng, sức khỏe, nhân phẩm, danh dự con người; tội xâm phạm quyền tự do của con người, quyền tự do dân chủ của công dân; các tội xâm phạm trật tự quản lý kinh tế, hành chính; tội xâm phạm hoạt động tư pháp; các tội phạm về chức vụ;... và điều khoản thi hành.
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Luật Hình sự
Từ khóa Bộ luật Hình sự 2015
Từ khóa Văn bản qui phạm pháp luật
Địa chỉ DHLPhân hiệu Đắk LắkVBPL(155): PHVBPL 001316-470
000 00000nam#a2200000ua#4500
00180026
0022
004A2E0B296-2861-4352-91EE-984CA48AEB15
005202109300952
008200928s2017 vm vie
0091 0
020 |a9786048111267|c86000
039|a20210930095214|bloannt|c20201001153402|dhiennt|y20200928110915|zhiennt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm
084 |a34(V)410(001.2)|bBÔ 2017
1101 |aViệt Nam|bQuốc hội
24510|aBộ luật Hình sự (được sửa đổi, bổ sung năm 2017) /|cQuốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam
260 |aHà Nội : |bTư pháp, |c2017
300 |a482 tr. ; |c24 cm.
520 |aTrình bày toàn văn Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017), gồm: những qui định chung và những qui định cụ thể về các tội phạm như các tội xâm phạm an ninh quốc gia; tội xâm phạm tính mạng, sức khỏe, nhân phẩm, danh dự con người; tội xâm phạm quyền tự do của con người, quyền tự do dân chủ của công dân; các tội xâm phạm trật tự quản lý kinh tế, hành chính; tội xâm phạm hoạt động tư pháp; các tội phạm về chức vụ;... và điều khoản thi hành.
653 |aViệt Nam
653 |aLuật Hình sự
653 |aBộ luật Hình sự 2015
653|aVăn bản qui phạm pháp luật
852|aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cVBPL|j(155): PHVBPL 001316-470
890|a155|b169|c0|d0
911 |aNguyễn Thị Hiền
912 |aNguyễn Thị Huệ
925 |aG
926 |a0
927 |aSH
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 PHVBPL 001470 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)410(001.2) BÔ 2017 Sách tham khảo 155
2 PHVBPL 001469 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)410(001.2) BÔ 2017 Sách tham khảo 154
3 PHVBPL 001468 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)410(001.2) BÔ 2017 Sách tham khảo 153
4 PHVBPL 001467 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)410(001.2) BÔ 2017 Sách tham khảo 152
5 PHVBPL 001466 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)410(001.2) BÔ 2017 Sách tham khảo 151
6 PHVBPL 001464 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)410(001.2) BÔ 2017 Sách tham khảo 149
7 PHVBPL 001463 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)410(001.2) BÔ 2017 Sách tham khảo 148
8 PHVBPL 001462 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)410(001.2) BÔ 2017 Sách tham khảo 147
9 PHVBPL 001461 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)410(001.2) BÔ 2017 Sách tham khảo 146
10 PHVBPL 001460 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)410(001.2) BÔ 2017 Sách tham khảo 145