- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)240(001.2) LUÂ 2015
Nhan đề: Luật Nhà ở /
Giá tiền | 25000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)240(001.2) |
Tác giả TT
| Việt Nam |
Nhan đề
| Luật Nhà ở / Quốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tư pháp, 2015 |
Mô tả vật lý
| 194 tr. ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày toàn văn Luật Nhà ở năm 2014, gồm những qui định chung và những qui định cụ thể về: sở hữu nhà ở, phát triển nhà ở, chính sách về nhà ở xã hội, tài chính cho phát triển nhà ở, quản lí, sử dụng nhà ở; giải quyết tranh chấp, khiếu nại, tố cáo và xử lí vi phạm về nhà ở,…. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Văn bản qui phạm pháp luật |
Từ khóa
| Luật Nhà ở 2014 |
Từ khóa
| Luật Đất đai |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkVBPL(99): PHVBPL 004294-392 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 80168 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1C3D1BAE-8C5A-47BF-89C3-E7C4B4878151 |
---|
005 | 202111021034 |
---|
008 | 201001s2015 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048105525|c25000 |
---|
039 | |a20211102103431|bloannt|c20201005140025|dhiennt|y20201001112046|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)240(001.2)|bLUÂ 2015 |
---|
110 | 1 |aViệt Nam|bQuốc hội |
---|
245 | 10|aLuật Nhà ở / |cQuốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
---|
260 | |aHà Nội : |bTư pháp, |c2015 |
---|
300 | |a194 tr. ; |c19 cm. |
---|
520 | |aTrình bày toàn văn Luật Nhà ở năm 2014, gồm những qui định chung và những qui định cụ thể về: sở hữu nhà ở, phát triển nhà ở, chính sách về nhà ở xã hội, tài chính cho phát triển nhà ở, quản lí, sử dụng nhà ở; giải quyết tranh chấp, khiếu nại, tố cáo và xử lí vi phạm về nhà ở,…. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn bản qui phạm pháp luật |
---|
653 | |aLuật Nhà ở 2014 |
---|
653 | |aLuật Đất đai |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cVBPL|j(99): PHVBPL 004294-392 |
---|
890 | |a99|b41|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
912 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHVBPL 004392
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)240(001.2) LUÂ 2015
|
Sách tham khảo
|
99
|
|
|
|
2
|
PHVBPL 004391
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)240(001.2) LUÂ 2015
|
Sách tham khảo
|
98
|
|
|
|
3
|
PHVBPL 004390
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)240(001.2) LUÂ 2015
|
Sách tham khảo
|
97
|
|
|
|
4
|
PHVBPL 004389
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)240(001.2) LUÂ 2015
|
Sách tham khảo
|
96
|
|
|
|
5
|
PHVBPL 004388
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)240(001.2) LUÂ 2015
|
Sách tham khảo
|
95
|
|
|
|
6
|
PHVBPL 004387
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)240(001.2) LUÂ 2015
|
Sách tham khảo
|
94
|
|
|
|
7
|
PHVBPL 004386
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)240(001.2) LUÂ 2015
|
Sách tham khảo
|
93
|
|
|
|
8
|
PHVBPL 004385
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)240(001.2) LUÂ 2015
|
Sách tham khảo
|
92
|
|
|
|
9
|
PHVBPL 004384
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)240(001.2) LUÂ 2015
|
Sách tham khảo
|
91
|
|
|
|
10
|
PHVBPL 004383
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)240(001.2) LUÂ 2015
|
Sách tham khảo
|
90
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|