Giá tiền | 19000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)121.4(001.2) |
Tác giả TT
| Việt Nam |
Nhan đề
| Luật Quản lý ngoại thương / Quốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tư pháp, 2017 |
Mô tả vật lý
| 110 tr. ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày toàn văn Luật Quản lí ngoại thương năm 2017, gồm những qui định chung và những qui định cụ thể về các biện pháp hành chính; các biện pháp kĩ thuật, kiểm dịch; biện pháp phòng vệ thương mại; biện pháp kiểm soát khẩn cấp trong hoạt động ngoại thương; các biện pháp phát triển hoạt động ngoại thương; giải quyết tranh chấp về áp dụng biện pháp quản lí ngoại thương và điều khoản thi hành. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Ngoại thương |
Từ khóa
| Văn bản qui phạm pháp luật |
Từ khóa
| Luật Quản lí ngoại thương 2017 |
Từ khóa
| Luật Hành chính |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkVBPL(50): PHVBPL 004591-640 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 80172 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9B9B6B20-5EFD-47E0-8E08-DD7DEC62BE5C |
---|
005 | 202111030947 |
---|
008 | 201001s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049110888|c19000 |
---|
039 | |a20211103094702|bloannt|c20201002113055|dhiennt|y20201001152217|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)121.4(001.2)|bLUÂ 2017 |
---|
110 | 1 |aViệt Nam|bQuốc hội |
---|
245 | 10|aLuật Quản lý ngoại thương / |cQuốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
---|
260 | |aHà Nội : |bTư pháp, |c2017 |
---|
300 | |a110 tr. ; |c19 cm. |
---|
520 | |aTrình bày toàn văn Luật Quản lí ngoại thương năm 2017, gồm những qui định chung và những qui định cụ thể về các biện pháp hành chính; các biện pháp kĩ thuật, kiểm dịch; biện pháp phòng vệ thương mại; biện pháp kiểm soát khẩn cấp trong hoạt động ngoại thương; các biện pháp phát triển hoạt động ngoại thương; giải quyết tranh chấp về áp dụng biện pháp quản lí ngoại thương và điều khoản thi hành. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aNgoại thương |
---|
653 | |aVăn bản qui phạm pháp luật |
---|
653 | |aLuật Quản lí ngoại thương 2017 |
---|
653 | |aLuật Hành chính |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cVBPL|j(50): PHVBPL 004591-640 |
---|
890 | |a50|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
912 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHVBPL 004640
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)121.4(001.2) LUÂ 2017
|
Sách tham khảo
|
50
|
|
|
|
2
|
PHVBPL 004639
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)121.4(001.2) LUÂ 2017
|
Sách tham khảo
|
49
|
|
|
|
3
|
PHVBPL 004638
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)121.4(001.2) LUÂ 2017
|
Sách tham khảo
|
48
|
|
|
|
4
|
PHVBPL 004637
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)121.4(001.2) LUÂ 2017
|
Sách tham khảo
|
47
|
|
|
|
5
|
PHVBPL 004636
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)121.4(001.2) LUÂ 2017
|
Sách tham khảo
|
46
|
|
|
|
6
|
PHVBPL 004635
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)121.4(001.2) LUÂ 2017
|
Sách tham khảo
|
45
|
|
|
|
7
|
PHVBPL 004634
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)121.4(001.2) LUÂ 2017
|
Sách tham khảo
|
44
|
|
|
|
8
|
PHVBPL 004633
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)121.4(001.2) LUÂ 2017
|
Sách tham khảo
|
43
|
|
|
|
9
|
PHVBPL 004632
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)121.4(001.2) LUÂ 2017
|
Sách tham khảo
|
42
|
|
|
|
10
|
PHVBPL 004631
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)121.4(001.2) LUÂ 2017
|
Sách tham khảo
|
41
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào