|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 803 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 920 |
---|
008 | 131104s1996 vm| e l 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c12.000 |
---|
039 | |a201601221407|bhanhlt|c201601221407|dhanhlt|y200207140305|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)121.4(001.3) |
---|
090 | |a34(V)121.4(001.3)|bMÔT 1996 |
---|
110 | 1 |aTổng cục Cảnh sát nhân dân. |
---|
245 | 10|aMột số văn bản pháp luật về bảo đảm trật tự an toàn giao thông đường sắt và đường thuỷ nội địa /|cTổng cục Cảnh sát nhân dân |
---|
260 | |aHà Nội :|bCông an nhân dân,|c1996 |
---|
300 | |a160tr. ;|c19cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aAn toàn giao thông |
---|
653 | |aĐường sắt |
---|
653 | |aĐường thuỷ nội địa |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(3): DSVLHC1041-3 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLương Thị Ngọc Tú |
---|
950 | |a12000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLHC1043
|
Đọc sinh viên
|
34(V)121.4(001.3) MÔT 1996
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVLHC1042
|
Đọc sinh viên
|
34(V)121.4(001.3) MÔT 1996
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVLHC1041
|
Đọc sinh viên
|
34(V)121.4(001.3) MÔT 1996
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào