- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 32(V)5
Nhan đề: Quan hệ giai cấp dân tộc - quốc tế :
Kí hiệu phân loại
| 32(V)5 |
Tác giả CN
| Trần, Hữu Tiến,, GS. TS |
Nhan đề
| Quan hệ giai cấp dân tộc - quốc tế :sách tham khảo/Trần Hữu Tiến, Nguyễn Ngọc Long, Nguyễn Xuân Sơn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,2002 |
Mô tả vật lý
| 176 tr. ;19 cm. |
Từ khóa
| Dân tộc |
Từ khóa
| Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Từ khóa
| Quan hệ quốc tế |
Từ khóa
| Vấn đề dân tộc |
Từ khóa
| Giai cấp |
Từ khóa
| Quan hệ giai cấp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Long,, GS. TS |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Xuân Sơn,, PGS. TS |
Giá tiền
| 13000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênCT(4): GVCT 0602, GVCT 0604-6 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênCT(5): DSVCT 1030-4 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8034 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9524 |
---|
008 | 020604s2002 vm| ae 00000 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201405161114|bmailtt|c201405161114|dmailtt|y200303131001|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a32(V)5 |
---|
090 | |a32(V)5|bTR - T 2002 |
---|
100 | 1 |aTrần, Hữu Tiến,|cGS. TS |
---|
245 | 10|aQuan hệ giai cấp dân tộc - quốc tế :|bsách tham khảo/|cTrần Hữu Tiến, Nguyễn Ngọc Long, Nguyễn Xuân Sơn |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2002 |
---|
300 | |a176 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aDân tộc |
---|
653 | |aTư tưởng Hồ Chí Minh |
---|
653 | |aQuan hệ quốc tế |
---|
653 | |aVấn đề dân tộc |
---|
653 | |aGiai cấp |
---|
653 | |aQuan hệ giai cấp |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Ngọc Long,|cGS. TS |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Xuân Sơn,|cPGS. TS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cCT|j(4): GVCT 0602, GVCT 0604-6 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cCT|j(5): DSVCT 1030-4 |
---|
890 | |a9|b1|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a13000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVCT 0606
|
Đọc giáo viên
|
32(V)5 TR - T 2002
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
2
|
GVCT 0605
|
Đọc giáo viên
|
32(V)5 TR - T 2002
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
3
|
GVCT 0604
|
Đọc giáo viên
|
32(V)5 TR - T 2002
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
4
|
GVCT 0602
|
Đọc giáo viên
|
32(V)5 TR - T 2002
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
5
|
DSVCT 1034
|
Đọc sinh viên
|
32(V)5 TR - T 2002
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
DSVCT 1033
|
Đọc sinh viên
|
32(V)5 TR - T 2002
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
7
|
DSVCT 1032
|
Đọc sinh viên
|
32(V)5 TR - T 2002
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
8
|
DSVCT 1031
|
Đọc sinh viên
|
32(V)5 TR - T 2002
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
9
|
DSVCT 1030
|
Đọc sinh viên
|
32(V)5 TR - T 2002
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|