|
000
| 01155nam a2200325 a 4500 |
---|
001 | 80434 |
---|
002 | 2 |
---|
003 | UkOxU |
---|
004 | BE572874-D706-45FB-AD7A-D039D510A02D |
---|
005 | 202302171635 |
---|
008 | 201007s2019 enk b 001|0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780198804918|c4352000 |
---|
020 | |cTL phân hiệu (photo) |
---|
039 | |a20230217163300|bhiennt|c20201014164257|dluongvt|y20201007104831|zhoanvt |
---|
040 | |aUKMGB|cVN-DHLHNI-TT|dVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 0|a343.0252|bCOX 2019|223 ed. |
---|
100 | 1 |aCox, Johanne M |
---|
245 | 10|aExpropriation in investment treaty arbitration /|cJohanne M. Cox |
---|
260 | |aOxford : |bOxford University Press, |c2019 |
---|
300 | |axxvii, 383 p. ; |c26 cm. |
---|
500 | |aBased on the author's thesis (doctoral)--University of London, Queen Mary |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (pages 369-371) and index |
---|
650 | 4|aInternational commercial arbitration |
---|
650 | 4|aEminent domain (International law) |
---|
653 | |aTrọng tài thương mại |
---|
653 | |aLuật Quốc tế |
---|
653 | |aTrọng tài thương mại quốc tế |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 003024 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 005889 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengnuocngoai/2020/cidmex/expropriationininvestmenttreatyarbitrationthumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
911 | |aVũ Thị Hoàn |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 005889
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
343.0252 COX 2019
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
GVA 003024
|
Đọc giáo viên
|
343.0252 COX 2019
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào