- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 33(V)045(075)
Nhan đề: Giáo trình Kinh tế học đại cương /
Kí hiệu phân loại
| 33(V)045(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội. |
Nhan đề
| Giáo trình Kinh tế học đại cương /Trường Đại học Luật Hà Nội ; Nguyễn Thị Hiền chủ biên ; Nguyễn Văn Đợi, Nguyễn Thị Mai Lan ; Phí Mạnh Hồng hiệu đính |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Công an nhân dân,2002 |
Mô tả vật lý
| 290 tr. ;20 cm. |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Kinh tế học |
Từ khóa
| Tiền tệ |
Từ khóa
| Giá cả thị trường |
Từ khóa
| Cầu |
Từ khóa
| Cung |
Từ khóa
| Điều tiết kinh tế |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hiền,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Đợi |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Mai Lan,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Phí, Mạnh Hồng,, PGS. TS., |
Giá tiền
| 20000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGTM(4): DSVGTM 0530-3 |
Địa chỉ
| DHLĐọc tự chọnGTM(1): DTCGTM 1427 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGTM(3): MSVGTM 16692, MSVGTM 16763, MSVGTM 16778 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8101 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9594 |
---|
008 | 030407s2002 VN e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201605161532|bhanhlt|c201605161532|dhanhlt|y200304080234|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
084 | |a33(V)045(075) |
---|
090 | |a33(V)045|bGIA 2002 |
---|
110 | 1 |aTrường Đại học Luật Hà Nội. |
---|
245 | 10|aGiáo trình Kinh tế học đại cương /|cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Nguyễn Thị Hiền chủ biên ; Nguyễn Văn Đợi, Nguyễn Thị Mai Lan ; Phí Mạnh Hồng hiệu đính |
---|
260 | |aHà Nội :|bCông an nhân dân,|c2002 |
---|
300 | |a290 tr. ;|c20 cm. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aKinh tế học |
---|
653 | |aTiền tệ |
---|
653 | |aGiá cả thị trường |
---|
653 | |aCầu |
---|
653 | |aCung |
---|
653 | |aĐiều tiết kinh tế |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Hiền,|cTS.|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Đợi |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Mai Lan,|cThS |
---|
700 | 1 |aPhí, Mạnh Hồng,|cPGS. TS.,|eHiệu đính |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGTM|j(4): DSVGTM 0530-3 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc tự chọn|cGTM|j(1): DTCGTM 1427 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGTM|j(3): MSVGTM 16692, MSVGTM 16763, MSVGTM 16778 |
---|
890 | |a8|b5|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
950 | |a20000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DTCGTM 1427
|
Đọc tự chọn
|
33(V)045 GIA 2002
|
Sách tham khảo 2
|
402
|
|
|
|
2
|
DSVGTM 0533
|
Đọc sinh viên
|
33(V)045 GIA 2002
|
Sách tham khảo 2
|
370
|
|
|
|
3
|
DSVGTM 0531
|
Đọc sinh viên
|
33(V)045 GIA 2002
|
Sách tham khảo 2
|
369
|
|
|
|
4
|
DSVGTM 0530
|
Đọc sinh viên
|
33(V)045 GIA 2002
|
Sách tham khảo 2
|
368
|
|
|
|
5
|
DSVGTM 0532
|
Đọc sinh viên
|
33(V)045(075)
|
Sách tham khảo 2
|
0
|
|
|
|
6
|
MSVGTM 16763
|
Mượn sinh viên
|
33(V)045 GIA 2002
|
Sách tham khảo 2
|
130
|
Hạn trả:29-06-2010
|
|
|
7
|
MSVGTM 16692
|
Mượn sinh viên
|
33(V)045 GIA 2002
|
Sách tham khảo 2
|
62
|
Hạn trả:13-07-2014
|
|
|
8
|
MSVGTM 16778
|
Mượn sinh viên
|
33(V)045 GIA 2002
|
Sách tham khảo 2
|
145
|
Hạn trả:22-06-2015
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|