Giá tiền | 300000 |
Giá tiền | TL tặng biếu (1c) |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)51 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Tuân, TS. |
Nhan đề
| Pháp luật tố tụng hình sự với việc bảo vệ quyền con người / Nguyễn Văn Tuân |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Công an nhân dân, 2020 |
Mô tả vật lý
| 608 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Phân tích các qui định chung và những qui định cụ thể về thủ tục tố tụng hình sự, quyền con người và quyền bào chữa trong tố tụng hình sự. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Quyền con người |
Từ khóa
| Luật Tố tụng hình sự |
Từ khóa
| Tố tụng hình sự |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTHS(5): DSVTHS 003347-51 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênTHS(10): MSVTHS 009995-10004 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(1): PHSTK 004113 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 81198 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | CD7BE0F3-05C4-4C13-BBE9-C47108102B07 |
---|
005 | 202104230914 |
---|
008 | 201116s2020 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047243815|c300000 |
---|
020 | |cTL tặng biếu (1c) |
---|
039 | |a20210423091256|bhiennt|c20201124104128|dluongvt|y20201116112956|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)51|bNG - T 2020 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Văn Tuân|cTS. |
---|
245 | 10|aPháp luật tố tụng hình sự với việc bảo vệ quyền con người / |cNguyễn Văn Tuân |
---|
260 | |aHà Nội : |bCông an nhân dân, |c2020 |
---|
300 | |a608 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aPhân tích các qui định chung và những qui định cụ thể về thủ tục tố tụng hình sự, quyền con người và quyền bào chữa trong tố tụng hình sự. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aQuyền con người |
---|
653 | |aLuật Tố tụng hình sự |
---|
653 | |aTố tụng hình sự |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTHS|j(5): DSVTHS 003347-51 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cTHS|j(10): MSVTHS 009995-10004 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 004113 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2020/nsdanhien/phapluattotunghinhsuvoiviecbaovequyenconnguoithumbimage.jpg |
---|
890 | |a16|b4|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 004113
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)51 NG - T 2020
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
2
|
MSVTHS 010004
|
Mượn sinh viên
|
34(V)51 NG - T 2020
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
3
|
MSVTHS 010003
|
Mượn sinh viên
|
34(V)51 NG - T 2020
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
4
|
MSVTHS 010002
|
Mượn sinh viên
|
34(V)51 NG - T 2020
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
5
|
MSVTHS 010001
|
Mượn sinh viên
|
34(V)51 NG - T 2020
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
6
|
MSVTHS 010000
|
Mượn sinh viên
|
34(V)51 NG - T 2020
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
7
|
MSVTHS 009999
|
Mượn sinh viên
|
34(V)51 NG - T 2020
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
8
|
MSVTHS 009998
|
Mượn sinh viên
|
34(V)51 NG - T 2020
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
9
|
MSVTHS 009997
|
Mượn sinh viên
|
34(V)51 NG - T 2020
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
10
|
MSVTHS 009996
|
Mượn sinh viên
|
34(V)51 NG - T 2020
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào