Giá tiền | 145000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)32 |
Nhan đề
| Một trăm câu hỏi về giải quyết vụ việc hôn nhân và gia đình tại Toà án / Chu Xuân Minh chủ biên ; Lại Văn Trình ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tư pháp, 2018 |
Mô tả vật lý
| 379 tr. ; 24 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Viện Kinh tế Pháp luật toàn cầu |
Tóm tắt
| Tập hợp 100 câu hỏi và một số tình huống về giải quyết vụ việc hôn nhân và gia đình tại Toà án. Giới thiệu toàn văn một số văn bản pháp luật về hôn nhân và gia đình. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Sách hỏi đáp |
Từ khóa
| Luật Hôn nhân gia đình |
Từ khóa
| Toà án nhân dân |
Từ khóa
| Vụ việc hôn nhân gia đình |
Tác giả(bs) CN
| Chu, Xuân Minh |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHN(5): DSVLHN 002835-9 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLHN(5): MSVLHN 012008-12 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 81199 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | EF139B52-25C7-4094-BFD6-D9481A5D800C |
---|
005 | 202011241049 |
---|
008 | 201117s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048113407|c145000 |
---|
039 | |a20201124104728|bluongvt|c20201117082538|dhuent|y20201117081358|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)32|bMÔT 2018 |
---|
245 | 00|aMột trăm câu hỏi về giải quyết vụ việc hôn nhân và gia đình tại Toà án / |cChu Xuân Minh chủ biên ; Lại Văn Trình ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội : |bTư pháp, |c2018 |
---|
300 | |a379 tr. ; |c24 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Viện Kinh tế Pháp luật toàn cầu |
---|
520 | |aTập hợp 100 câu hỏi và một số tình huống về giải quyết vụ việc hôn nhân và gia đình tại Toà án. Giới thiệu toàn văn một số văn bản pháp luật về hôn nhân và gia đình. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aSách hỏi đáp |
---|
653 | |aLuật Hôn nhân gia đình |
---|
653 | |aToà án nhân dân |
---|
653 | |aVụ việc hôn nhân gia đình |
---|
700 | 1 |aChu, Xuân Minh|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHN|j(5): DSVLHN 002835-9 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLHN|j(5): MSVLHN 012008-12 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2020/nsdanhien/mottramcauhoivegiaiquyetvu viechonnhanvagiadinhtaitoaanthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b39|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVLHN 012012
|
Mượn sinh viên
|
34(V)32 MÔT 2018
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
MSVLHN 012011
|
Mượn sinh viên
|
34(V)32 MÔT 2018
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
MSVLHN 012010
|
Mượn sinh viên
|
34(V)32 MÔT 2018
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
MSVLHN 012009
|
Mượn sinh viên
|
34(V)32 MÔT 2018
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
MSVLHN 012008
|
Mượn sinh viên
|
34(V)32 MÔT 2018
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVLHN 002839
|
Đọc sinh viên
|
34(V)32 MÔT 2018
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVLHN 002838
|
Đọc sinh viên
|
34(V)32 MÔT 2018
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVLHN 002837
|
Đọc sinh viên
|
34(V)32 MÔT 2018
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVLHN 002836
|
Đọc sinh viên
|
34(V)32 MÔT 2018
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVLHN 002835
|
Đọc sinh viên
|
34(V)32 MÔT 2018
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào