Giá tiền
Giá tiền
DDC 323.3/2942
Nhan đề dịch Sự nghèo nàn của quyền con người và tiêu diệt nạn đói nghèo
Nhan đề The poverty of rights :human rights and the eradication of poverty /edited by Willem van Genugten, Camilo Perez-Bustillo
Thông tin xuất bản London ;New York :New York :Zed Books ; : Distributed in the USA exclusively by Palgrave,2001
Mô tả vật lý xiv, 209 p. ;23 cm.
Tùng thư CROP international studies in poverty research
Thuật ngữ chủ đề Social justice.
Thuật ngữ chủ đề Poverty.
Thuật ngữ chủ đề Political participation.
Thuật ngữ chủ đề Human rights.
Thuật ngữ chủ đề Distributive justice.
Từ khóa Quyền con người
Từ khóa Chính trị
Từ khóa Công bằng xã hội
Tác giả(bs) CN Genugten, Willem J. M. van
Tác giả(bs) CN Pérez-Bustillo, Camilo,
Địa chỉ DHLĐọc giáo viênA(1): GVA 1250
000 00000cam a2200000 a 4500
0018128
0022
0049626
00520110214102900.0
008000821s2001 GB ae 001 0 eng d
0091 0
020 |a1856499774 (hbk.)
020 |a1856499782 (pbk.)
039|a201311201631|bhanhlt|c201311201631|dhanhlt|y200304151017|ztuttt
040 |aVN-DHLHNI-TT
041 |aeng
044 |aGB
08200|a323.3/2942|221
090 |a323.3/2942|bPOV 2001
242 |aSự nghèo nàn của quyền con người và tiêu diệt nạn đói nghèo
24504|aThe poverty of rights :|bhuman rights and the eradication of poverty /|cedited by Willem van Genugten, Camilo Perez-Bustillo
260 |aLondon ;|aNew York :|aNew York :|bZed Books ; : |bDistributed in the USA exclusively by Palgrave,|c2001
300 |axiv, 209 p. ;|c23 cm.
4901 |aCROP international studies in poverty research
504 |aIncludes bibliographical references and index.
650 0|aSocial justice.
650 0|aPoverty.
650 0|aPolitical participation.
6500 |aHuman rights.
6500 |aDistributive justice.
653 |aQuyền con người
653 |aChính trị
653 |aCông bằng xã hội
7001 |aGenugten, Willem J. M. van
7001 |aPérez-Bustillo, Camilo,|d1955-
8300 |aCROP international studies in poverty research.
852|aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 1250
890|a1|b0|c0|d0
930 |aNguyễn Thị Hiền
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GVA 1250 Đọc giáo viên 323.3/2942 POV 2001 Sách tham khảo 1