- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 341.4/81
Nhan đề: International human rights and humanitarian law /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8157 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9657 |
---|
005 | 20101217045200.0 |
---|
008 | 010731b2002 GB ae 001 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0521806976 |
---|
039 | |a201311071546|bhanhlt|c201311071546|dhanhlt|y200304151051|ztuttt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aGB |
---|
082 | 00|a341.4/81|221 |
---|
090 | |a341.4/81|bPRO 2002 |
---|
100 | 1 |aProvost, René,|d1965- |
---|
242 | |aQuyền con người quốc tế và luật nhân đạo |
---|
245 | 10|aInternational human rights and humanitarian law /|cRené Provost |
---|
260 | |aCambridge, U.K. ;|aNew York :|bCambridge University Press,|cc2002 |
---|
300 | |axxxix, 418 p. ;|c24 cm. |
---|
490 | 1 |aCambridge studies in international and comparative law |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 351-387) and index. |
---|
650 | 0 |aHuman rights. |
---|
650 | 0 |aHumanitarian law. |
---|
653 | |aLuật Quốc tế |
---|
653 | |aQuyền con người |
---|
653 | |aLuật nhân đạo |
---|
830 | 0 |aCambridge studies in international and comparative law (Cambridge, England : 1996) |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 1225 |
---|
856 | 41|3Table of contents|uhttp://www.loc.gov/catdir/toc/cam022/2001043248.html |
---|
856 | 42|3Publisher description|uhttp://www.loc.gov/catdir/description/cam022/2001043248.html |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 1225
|
Đọc giáo viên
|
341.4/81 PRO 2002
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|