- Đề tài khoa học
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)411.95(05) TÔI 2020
Nhan đề: Tội rửa tiền theo quy định của Bộ luật Hình sự năm 2015 - Nghiên cứu so sánh với pháp luật quốc tế và pháp luật một số nước :
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 81990 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | 391C066F-D38F-4119-A350-E9EB4CD296BC |
---|
005 | 202102261521 |
---|
008 | 201217s2020 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cTL nội sinh |
---|
039 | |a20210226152013|bngocht|c20201228170849|dluongvt|y20201215165727|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)411.95(05)|bTÔI 2020 |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Luật Hà Nội |
---|
245 | 10|aTội rửa tiền theo quy định của Bộ luật Hình sự năm 2015 - Nghiên cứu so sánh với pháp luật quốc tế và pháp luật một số nước : |bđề tài sinh viên nghiên cứu khoa học /|cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Nguyễn Phương Thảo, Nguyễn Yến Nhi ; TS. Vũ Hải Anh hướng dẫn |
---|
260 | |aHà Nội, |c2020 |
---|
300 | |a91 tr. ; |c28 cm. |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 81 - 85 |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 86 - 91.|b77 |
---|
520 | |aNghiên cứu những vấn đề lí luận về tội rửa tiền. Phân tích qui định pháp luật hình sự hiện hành về tội rửa tiền, so sánh với pháp luật quốc tế và pháp luật một số quốc gia; từ đó rút ra bài học kinh nghiệm cho Việt Nam. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Hình sự |
---|
653 | |aĐề tài khoa học |
---|
653 | |aTội rửa tiền |
---|
653 | |aBộ luật Hình sự 2015 |
---|
653 | |aTội phạm |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Phương Thảo |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Yến Nhi |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cDKH|j(1): DSVDKH 000516 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/detaikhoahoc/captruong/2020/toiruatientheoquydinhcuaboluathinhsunam2015/atoiruatientheoquydinhcuaboluathinhsunam2015thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
912 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aDKH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVDKH 000516
|
Đọc sinh viên
|
34(V)411.95(05) TÔI 2020
|
Báo cáo khoa học
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|