Giá tiền | 400000 |
Giá tiền | TL tặng biếu |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)23 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hữu Phước |
Nhan đề
| Các biểu mẫu nhân sự khó tìm liên quan đến pháp luật lao động =Hard-to-find templates of human resource relating to labour law /Nguyễn Hữu Phước |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh,2019 |
Mô tả vật lý
| 765 tr. : minh hoạ ; 23 cm. |
Tóm tắt
| Tập hợp các biểu mẫu nhân sự có liên quan đến pháp luật lao động Việt Nam bằng tiếng Việt và tiếng Anh. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Lao động |
Từ khóa
| Nhân sự |
Từ khóa
| Biểu mẫu |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLLD(5): DSVLLD 007688-92 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLLD(11): MSVLLD 017367-71, MSVLLD 017603-8 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(4): PHSTK 003830-3 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 82088 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | E79A110F-F990-4D2B-9C56-7C191389708E |
---|
005 | 202406171001 |
---|
008 | 240617s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045893548|c400000 |
---|
020 | |cTL tặng biếu |
---|
039 | |a20240617100205|bchiqpl|c20240617100058|dchiqpl|y20210115161539|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie|aeng |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)23|bNG - PH 2019 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Hữu Phước |
---|
245 | 10|aCác biểu mẫu nhân sự khó tìm liên quan đến pháp luật lao động =|bHard-to-find templates of human resource relating to labour law /|cNguyễn Hữu Phước |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bTổng hợp TP. Hồ Chí Minh,|c2019 |
---|
300 | |a765 tr. : |bminh hoạ ; |c23 cm. |
---|
520 | |aTập hợp các biểu mẫu nhân sự có liên quan đến pháp luật lao động Việt Nam bằng tiếng Việt và tiếng Anh. |
---|
546 | |aSách viết bằng tiếng Việt, tiếng Anh |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Lao động |
---|
653 | |aNhân sự |
---|
653 | |aBiểu mẫu |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLLD|j(5): DSVLLD 007688-92 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLLD|j(11): MSVLLD 017367-71, MSVLLD 017603-8 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(4): PHSTK 003830-3 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVLLD 017608
|
Mượn sinh viên
|
34(V)23 NG - PH 2021
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
2
|
MSVLLD 017607
|
Mượn sinh viên
|
34(V)23 NG - PH 2021
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
3
|
MSVLLD 017606
|
Mượn sinh viên
|
34(V)23 NG - PH 2021
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
4
|
MSVLLD 017605
|
Mượn sinh viên
|
34(V)23 NG - PH 2021
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
5
|
MSVLLD 017604
|
Mượn sinh viên
|
34(V)23 NG - PH 2021
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
6
|
MSVLLD 017603
|
Mượn sinh viên
|
34(V)23 NG - PH 2021
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
7
|
PHSTK 003833
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)23 NG - PH 2021
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
8
|
PHSTK 003832
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)23 NG - PH 2021
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
9
|
PHSTK 003831
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)23 NG - PH 2021
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
10
|
PHSTK 003830
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)23 NG - PH 2021
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào