- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)120(03)
Nhan đề: Sổ tay thuật ngữ pháp lí thông dụng /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)120(03) |
Nhan đề
| Sổ tay thuật ngữ pháp lí thông dụng /Nguyễn Duy Lãm chủ biên ; Nguyễn Bình biên soạn,... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,1996 |
Mô tả vật lý
| 450tr. ;13cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Thuật ngữ |
Từ khóa
| Pháp luật |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Công Hồng, |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Tích Linh, |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Xuân Thảo, |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Thị Phương, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Duy Lãm, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Phương Thảo, |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Hồng Sơn, |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Thế Liên, |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Anh Thơ, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đắc Bình, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Hoan, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Mẫn, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Bình, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Huy Liệu, |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Thúy Vân, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hồng Diện, |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Kim Dung, |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Văn Toản, |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Hoà, |
Giá tiền
| 28000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênTC(1): GVTC0065 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHC(6): DSVLHC0803-5, DSVTC 000403-5 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 821 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 940 |
---|
008 | 020805s1996 vm| e d 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201312241413|bthaoct|c201312241413|dthaoct|y200208050257|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)120(03) |
---|
090 | |a34(V)120(03)|bSÔ 1996 |
---|
245 | 00|aSổ tay thuật ngữ pháp lí thông dụng /|cNguyễn Duy Lãm chủ biên ; Nguyễn Bình biên soạn,... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1996 |
---|
300 | |a450tr. ;|c13cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aThuật ngữ |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Công Hồng,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aĐinh, Tích Linh,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aĐinh, Xuân Thảo,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aTrương, Thị Phương,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Duy Lãm,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Phương Thảo,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aLê, Hồng Sơn,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aHoàng, Thế Liên,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aBùi, Anh Thơ,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Đắc Bình,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Hoan,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Minh Mẫn,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Bình,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aTrần, Huy Liệu,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Thúy Vân,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Hồng Diện,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aPhạm, Kim Dung,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aBùi, Văn Toản,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aPhạm, Thị Hoà,|eBiên soạn |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cTC|j(1): GVTC0065 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(6): DSVLHC0803-5, DSVTC 000403-5 |
---|
890 | |a7|b1|c0|d0 |
---|
930 | |aLương Thị Ngọc Tú |
---|
950 | |a28000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTC 000405
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120(03) SÔ 1996
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
2
|
DSVTC 000404
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120(03) SÔ 1996
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
3
|
DSVTC 000403
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120(03) SÔ 1996
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
4
|
DSVLHC0805
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120(03) SÔ 1996
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
DSVLHC0804
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120(03) SÔ 1996
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
6
|
DSVLHC0803
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120(03) SÔ 1996
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
7
|
GVTC0065
|
Đọc giáo viên
|
34(V)120(03) SÔ 1996
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|