- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)120.1(001.3)
Nhan đề: Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính và hướng dẫn thi hành.
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 828 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 948 |
---|
008 | 020714s1996 vm| e g 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201601221432|bhanhlt|c201601221432|dhanhlt|y200210070238|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)120.1(001.3) |
---|
090 | |a34(V)120.1|bPHA 1996 |
---|
245 | 00|aPháp lệnh xử lý vi phạm hành chính và hướng dẫn thi hành.|nTập 2,|pLao động, an toàn giao thông đường sắt, an toàn giao thông đường thuỷ nội địa, thuỷ sản, y tế, an ninh trật tự |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1996 |
---|
300 | |a342tr. ;|c19cm. |
---|
653 | |aVi phạm hành chính |
---|
653 | |aAn toàn giao thông |
---|
653 | |aĐường sắt |
---|
653 | |aĐường thuỷ nội địa |
---|
653 | |aY tế |
---|
653 | |a Xử phạt hành chính |
---|
653 | |aAn ninh trật tự |
---|
653 | |aThuỷ sản |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(3): DSVLHC0981-3 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLương Thị Ngọc Tú |
---|
950 | |a22000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLHC0983
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 PHA 1996
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVLHC0982
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 PHA 1996
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVLHC0981
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 PHA 1996
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|