|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8338 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 9917 |
---|
008 | 200603s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311281827|bmaipt|c201311281827|dmaipt|y200306200822|zbanglc |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Thị Quế Anh,|cTS |
---|
245 | 10|aBí mật kinh doanh và các tiêu chí bảo hộ /|cNguyễn Thị Quế Anh |
---|
653 | |aLuật dân sự |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aSở hữu trí tuệ |
---|
653 | |aQuyền sở hữu trí tuệ |
---|
653 | |aBí mật kinh doanh |
---|
653 | |aBảo hộ bí mật kinh doanh |
---|
773 | 0 |tThương mại.|dBộ Thương mại,|gSố 22 tháng 6/2003, tr. 5 - 6. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào