![](http://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2021/nxbtuphap/anlevabinhluanquyen2thumbimage.jpg)
Giá tiền | 120000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)52 |
Tác giả TT
| Toà án nhân dân tối cao |
Nhan đề
| Án lệ và bình luận. Quyển 2 / Toà án nhân dân tối cao |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tư pháp, 2020 |
Mô tả vật lý
| 214 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Tập hợp các án lệ đã được ban hành và những bình luận về án lệ, bảo đảm áp dụng thống nhất pháp luật trong xét xử. |
Từ khóa
| Luật Tố tụng dân sự |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Bình luận |
Từ khóa
| Án lệ |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTDS(4): DSVTDS 003506-8, DSVTDS 003610 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênTDS(5): MSVTDS 010130-4 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(2): PHSTK 004559-60 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 83553 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 97ADEBB0-039A-4E9B-A0E5-6535F54EB479 |
---|
005 | 202111251617 |
---|
008 | 210825s2020 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048119201|c120000 |
---|
039 | |a20211125161449|bluongvt|c20211125104156|dhuent|y20210322083204|zluongvt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)52|bAN 2020 |
---|
110 | 2 |aToà án nhân dân tối cao |
---|
245 | 10|aÁn lệ và bình luận. |nQuyển 2 / |cToà án nhân dân tối cao |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aHà Nội : |bTư pháp, |c2020 |
---|
300 | |a214 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aTập hợp các án lệ đã được ban hành và những bình luận về án lệ, bảo đảm áp dụng thống nhất pháp luật trong xét xử. |
---|
653 | |aLuật Tố tụng dân sự |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aBình luận |
---|
653 | |aÁn lệ |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTDS|j(4): DSVTDS 003506-8, DSVTDS 003610 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cTDS|j(5): MSVTDS 010130-4 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(2): PHSTK 004559-60 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2021/nxbtuphap/anlevabinhluanquyen2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a11|b20|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTDS 003610
|
Đọc sinh viên
|
34(V)52 AN 2020
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
2
|
MSVTDS 010134
|
Mượn sinh viên
|
34(V)52 AN 2020
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
3
|
MSVTDS 010133
|
Mượn sinh viên
|
34(V)52 AN 2020
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
4
|
MSVTDS 010132
|
Mượn sinh viên
|
34(V)52 AN 2020
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
5
|
MSVTDS 010131
|
Mượn sinh viên
|
34(V)52 AN 2020
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
6
|
MSVTDS 010130
|
Mượn sinh viên
|
34(V)52 AN 2020
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
7
|
PHSTK 004559
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)52 AN 2020
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
8
|
PHSTK 004560
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)52 AN 2020
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
9
|
DSVTDS 003508
|
Đọc sinh viên
|
34(V)52 AN 2020
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
10
|
DSVTDS 003507
|
Đọc sinh viên
|
34(V)52 AN 2020
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào