• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34.610 PHA 2020
    Nhan đề: Phán quyết điển hình của cơ quan tài phán quốc tế - Tóm tắt và bình luận :

Giá tiền 120000
Kí hiệu phân loại 34.610
Nhan đề Phán quyết điển hình của cơ quan tài phán quốc tế - Tóm tắt và bình luận : tài liệu dành cho môn Công pháp quốc tế / Trần Thăng Long chủ biên ; Trần Thị Thuỳ Dương, Nguyễn Thị Vân Huyền, Hà Thị Hạnh
Thông tin xuất bản Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2020
Mô tả vật lý 243 tr. ; 21 cm.
Tóm tắt Phân tích, bình luận và đánh giá về một số vụ việc, phán quyết điển hình của các cơ quan tài phán quốc tế.
Từ khóa Luật Quốc tế
Từ khóa Phán quyết
Từ khóa Cơ quan tài phán quốc tế
Tác giả(bs) CN Trần, Thăng Long, TS.
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênLQT(5): DSVLQT 002535-9
Địa chỉ DHLMượn sinh viênLQT(5): MSVLQT 004561-5
000 00000nam#a2200000ua#4500
00183624
0022
004ABD4E78B-6D39-4E13-BB2E-07C10BFD3DA1
005202105270940
008210511s2020 vm vie
0091 0
020 |a9786045759660|c120000
039|a20210527093716|bluongvt|c20210527093651|dluongvt|y20210326165610|zluongvt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm
084 |a34.610|bPHA 2020
24500|aPhán quyết điển hình của cơ quan tài phán quốc tế - Tóm tắt và bình luận : |btài liệu dành cho môn Công pháp quốc tế / |cTrần Thăng Long chủ biên ; Trần Thị Thuỳ Dương, Nguyễn Thị Vân Huyền, Hà Thị Hạnh
260 |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia Sự thật, |c2020
300 |a243 tr. ; |c21 cm.
520 |aPhân tích, bình luận và đánh giá về một số vụ việc, phán quyết điển hình của các cơ quan tài phán quốc tế.
653 |aLuật Quốc tế
653 |aPhán quyết
653 |aCơ quan tài phán quốc tế
7001 |aTrần, Thăng Long|cTS.|eChủ biên
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cLQT|j(5): DSVLQT 002535-9
852|aDHL|bMượn sinh viên|cLQT|j(5): MSVLQT 004561-5
890|a10|b14|c0|d0
911 |aNguyễn Thị Hiền
912 |aNguyễn Thị Huệ
925 |aG
926 |a0
927 |aSH
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 MSVLQT 004565 Mượn sinh viên 34.610 PHA 2020 Sách tham khảo 10
2 MSVLQT 004564 Mượn sinh viên 34.610 PHA 2020 Sách tham khảo 9
3 MSVLQT 004563 Mượn sinh viên 34.610 PHA 2020 Sách tham khảo 8
4 MSVLQT 004562 Mượn sinh viên 34.610 PHA 2020 Sách tham khảo 7
5 MSVLQT 004561 Mượn sinh viên 34.610 PHA 2020 Sách tham khảo 6
6 DSVLQT 002539 Đọc sinh viên 34.610 PHA 2020 Sách tham khảo 5
7 DSVLQT 002538 Đọc sinh viên 34.610 PHA 2020 Sách tham khảo 4
8 DSVLQT 002537 Đọc sinh viên 34.610 PHA 2020 Sách tham khảo 3
9 DSVLQT 002536 Đọc sinh viên 34.610 PHA 2020 Sách tham khảo 2
10 DSVLQT 002535 Đọc sinh viên 34.610 PHA 2020 Sách tham khảo 1