- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34.623 NG - V 2020
Nhan đề: Đọc hiểu CISG qua thực tiễn giải quyết các tranh chấp tiêu biểu :
Giá tiền | 120000 |
Kí hiệu phân loại
| 34.623 |
Tác giả CN
| Ngô, Nguyễn Thảo Vy, ThS. |
Nhan đề
| Đọc hiểu CISG qua thực tiễn giải quyết các tranh chấp tiêu biểu : sách chuyên khảo / Ngô Nguyễn Thảo Vy, Nguyễn Hoàng Thái Hy |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2020 |
Mô tả vật lý
| 281 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Nghiên cứu qui định của Công ước Liên Hợp quốc về Hợp đồng mua bán hàng hoá quốc tế (CISG) liên quan đến các nội dung: phạm vi áp dụng CISG; giao kết hợp đồng, thực hiện hợp đồng mua bán hàng hoá quốc tế; các biện pháp chế tài đối với vi phạm hợp đồng và miễn trừ trách nhiệm vi phạm hợp đồng. |
Từ khóa
| Tư pháp quốc tế |
Từ khóa
| Mua bán hàng hoá quốc tế |
Từ khóa
| Hợp đồng mua bán hàng hoá quốc tế |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hoàng Thái Hy, ThS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLTP(5): DSVLTP 002550-4 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLTP(5): MSVLTP 004576-80 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 83626 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | E5C9CF3D-C4BE-45D4-AA6B-9242D5393A19 |
---|
005 | 202105261711 |
---|
008 | 210512s2020 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047378159|c120000 |
---|
039 | |a20210526170740|bluongvt|c20210517100234|dhiennt|y20210326165859|zluongvt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34.623|bNG - V 2020 |
---|
100 | 1 |aNgô, Nguyễn Thảo Vy|cThS. |
---|
245 | 10|aĐọc hiểu CISG qua thực tiễn giải quyết các tranh chấp tiêu biểu : |bsách chuyên khảo / |cNgô Nguyễn Thảo Vy, Nguyễn Hoàng Thái Hy |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, |c2020 |
---|
300 | |a281 tr. ; |c21 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 273 - 281.|b52 |
---|
520 | |aNghiên cứu qui định của Công ước Liên Hợp quốc về Hợp đồng mua bán hàng hoá quốc tế (CISG) liên quan đến các nội dung: phạm vi áp dụng CISG; giao kết hợp đồng, thực hiện hợp đồng mua bán hàng hoá quốc tế; các biện pháp chế tài đối với vi phạm hợp đồng và miễn trừ trách nhiệm vi phạm hợp đồng. |
---|
653 | |aTư pháp quốc tế |
---|
653 | |aMua bán hàng hoá quốc tế |
---|
653 | |aHợp đồng mua bán hàng hoá quốc tế |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Hoàng Thái Hy|cThS. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLTP|j(5): DSVLTP 002550-4 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLTP|j(5): MSVLTP 004576-80 |
---|
890 | |a10|b64|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
912 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVLTP 004579
|
Mượn sinh viên
|
34.623 NG - V 2020
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
2
|
MSVLTP 004578
|
Mượn sinh viên
|
34.623 NG - V 2020
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
3
|
MSVLTP 004577
|
Mượn sinh viên
|
34.623 NG - V 2020
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
4
|
MSVLTP 004576
|
Mượn sinh viên
|
34.623 NG - V 2020
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
5
|
DSVLTP 002554
|
Đọc sinh viên
|
34.623 NG - V 2020
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
DSVLTP 002553
|
Đọc sinh viên
|
34.623 NG - V 2020
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
7
|
DSVLTP 002552
|
Đọc sinh viên
|
34.623 NG - V 2020
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
8
|
DSVLTP 002551
|
Đọc sinh viên
|
34.623 NG - V 2020
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
9
|
DSVLTP 002550
|
Đọc sinh viên
|
34.623 NG - V 2020
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
10
|
MSVLTP 004580
|
Mượn sinh viên
|
34.623 NG - V 2020
|
Sách tham khảo
|
10
|
Hạn trả:24-03-2022
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|