|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 83996 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | B0CDDBBD-6CF1-4029-974B-96BC51052776 |
---|
005 | 202104270829 |
---|
008 | 210416s2020 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045684900|cTL tặng biếu |
---|
039 | |a20210427082625|bluongvt|c20210422145521|dhuent|y20210416142408|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |aV24(092)|bNG - T 2020 |
---|
100 | 0 |aNguyệt Tú |
---|
245 | 10|aChị Minh Khai : |btruyện ký / |cNguyệt Tú |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bPhụ nữ, |c2020 |
---|
300 | |a156 tr. : |bminh hoạ ; |c21 cm. |
---|
600 | 07|aNguyễn Thị Minh Khai|d1910-1941|2Bộ TK TVQG |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aChính trị gia |
---|
653 | |aCuộc đời |
---|
653 | |aHoạt động cách mạng |
---|
653 | |aTruyện kí |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cVH|j(3): DSVVH 001127-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/tailieutangbieu/2021/chiminhkhaithumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
912 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVVH 001129
|
Đọc sinh viên
|
V24(092) NG - T 2020
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVVH 001128
|
Đọc sinh viên
|
V24(092) NG - T 2020
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVVH 001127
|
Đọc sinh viên
|
V24(092) NG - T 2020
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào