- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 355(V) NG - L 2020
Nhan đề: Bộ đội Cụ Hồ phụng sự Tổ quốc, phục vụ nhân dân /
Giá tiền | TL tặng biếu |
Kí hiệu phân loại
| 355(V) |
Tác giả CN
| Ngô, Xuân Lịch |
Nhan đề
| Bộ đội Cụ Hồ phụng sự Tổ quốc, phục vụ nhân dân / Ngô Xuân Lịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Quân đội nhân dân, 2020 |
Mô tả vật lý
| 1218 tr. : minh hoạ ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Tập hợp các bài viết, bài nói của đồng chí Ngô Xuân Lịch - Bộ trưởng Bộ Quốc Phòng về công tác quân sự, quốc phòng và vấn đề phát huy truyền thống "Bộ đội Cụ Hồ" của lực lượng quân đội nhân dân Việt Nam trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Quân đội nhân dân |
Từ khóa
| Bộ đội |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênVG(4): DSVVG 000847-50 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 84002 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 471EC0AC-DF32-44B9-9798-2A639C97632D |
---|
005 | 202104270904 |
---|
008 | 210416s2020 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045168592|cTL tặng biếu |
---|
039 | |a20210427090117|bluongvt|c20210422112203|dhuent|y20210416163806|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a355(V)|bNG - L 2020 |
---|
100 | 1 |aNgô, Xuân Lịch |
---|
245 | 10|aBộ đội Cụ Hồ phụng sự Tổ quốc, phục vụ nhân dân / |cNgô Xuân Lịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bQuân đội nhân dân, |c2020 |
---|
300 | |a1218 tr. : |bminh hoạ ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTập hợp các bài viết, bài nói của đồng chí Ngô Xuân Lịch - Bộ trưởng Bộ Quốc Phòng về công tác quân sự, quốc phòng và vấn đề phát huy truyền thống "Bộ đội Cụ Hồ" của lực lượng quân đội nhân dân Việt Nam trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aQuân đội nhân dân |
---|
653 | |aBộ đội |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cVG|j(4): DSVVG 000847-50 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/tailieutangbieu/2021/bodoicuhophungsutoquocphungsunhandanthumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
912 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVVG 000850
|
Đọc sinh viên
|
355(V) NG - L 2020
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
2
|
DSVVG 000849
|
Đọc sinh viên
|
355(V) NG - L 2020
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
3
|
DSVVG 000848
|
Đọc sinh viên
|
355(V) NG - L 2020
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
4
|
DSVVG 000847
|
Đọc sinh viên
|
355(V) NG - L 2020
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|