|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 84362 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 6664E18B-8986-470F-973E-6CF5FA94B64D |
---|
008 | 210518s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20210518113010|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aNguyễn, Trọng Thừa|cTS. |
---|
245 | 10|aKết quả 10 năm thực hiện Chương trình tổng thể cải cách hành chính nhà nước giai đoạn 2011-2020 và định hướng trong thời gian tới / |cNguyễn Trọng Thừa |
---|
653 | |aLuật Hành chính |
---|
653 | |aCải cách hành chính nhà nước |
---|
773 | |tTổ chức nhà nước.|dBộ Nội vụ,|g2021. - Số 1, tr. 4-11.|x2588-137X. |
---|
856 | 40|uhttps://tcnn.vn/news/detail/49669/Ket-qua-10-nam-thuc-hien-Chuong-trinh-tong-the-cai-cach-hanh-chinh-nha-nuoc-giai-doan-2011-2020-va-dinh-huong-trong-thoi-gian-toi.html |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aKhuất Thị Yến |
---|
912 | |aPhạm Thị Mai |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào