|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8437 |
---|
002 | 2 |
---|
003 | LIBRIS |
---|
004 | 10021 |
---|
005 | 20100803135654.0 |
---|
008 | 011211b1999 GB ae 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0-07-228739-X |
---|
039 | |a201311161428|bhanhlt|c201311161428|dhanhlt|y200309120901|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aGB |
---|
082 | |a344.7301|b89|221 |
---|
090 | |a344.730|bHIL 1999 |
---|
100 | 1 |aHilgert, Raymond L |
---|
245 | 10|aCases in collective bargaining & industrial relations /|cRaymond L. Hilgert |
---|
250 | |a9. ed |
---|
260 | |aBoston, Mass. :|bIrwin/McGraw Hill,|ccop. 1999 |
---|
300 | |aix, 390 s. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aIncludes index |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references. |
---|
650 | 7|2albt//swe.|aArbetsmarknadskonflikter |
---|
650 | 7|2albt//swe.|aFallstudier |
---|
650 | 7|2albt//swe.|aKollektivavtal |
---|
650 | 7|2albt//swe.|aPartsrelationer |
---|
650 | 7|2albt//swe.|aUSA |
---|
650 | 0 |aCollective labor agreements|xCases.|zUnited States |
---|
650 | 0 |aIndustrial relations|xCase studies.|zUnited States |
---|
650 | 0 |aLabor disputes|xCases.|zUnited States |
---|
653 | |aLuật Lao động |
---|
653 | |aMỹ |
---|
653 | |aTranh chấp lao động |
---|
653 | |aThoả ước lao động |
---|
740 | 0 |aCases in collective bargaining and industrial relations : a decisional approach |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(2): GVA 1299-300 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 1300
|
Đọc giáo viên
|
344.730 HIL 1999
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
GVA 1299
|
Đọc giáo viên
|
344.730 HIL 1999
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào