• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 344.7301 89
    Nhan đề: Cases in collective bargaining & industrial relations /

Giá tiền
DDC 344.7301
Tác giả CN Hilgert, Raymond L
Nhan đề Cases in collective bargaining & industrial relations /Raymond L. Hilgert
Lần xuất bản 9. ed
Thông tin xuất bản Boston, Mass. :Irwin/McGraw Hill,cop. 1999
Mô tả vật lý ix, 390 s. ;24 cm.
Phụ chú Includes index
Thuật ngữ chủ đề albt//swe.-Arbetsmarknadskonflikter
Thuật ngữ chủ đề albt//swe.-Fallstudier
Thuật ngữ chủ đề albt//swe.-Kollektivavtal
Thuật ngữ chủ đề albt//swe.-Partsrelationer
Thuật ngữ chủ đề albt//swe.-USA
Thuật ngữ chủ đề Collective labor agreements-Cases.-United States
Thuật ngữ chủ đề Industrial relations-Case studies.-United States
Thuật ngữ chủ đề Labor disputes-Cases.-United States
Từ khóa Luật Lao động
Từ khóa Mỹ
Từ khóa Tranh chấp lao động
Từ khóa Thoả ước lao động
Địa chỉ DHLĐọc giáo viênA(2): GVA 1299-300
000 00000cam a2200000 a 4500
0018437
0022
003LIBRIS
00410021
00520100803135654.0
008011211b1999 GB ae 000 0 eng d
0091 0
020 |a0-07-228739-X
039|a201311161428|bhanhlt|c201311161428|dhanhlt|y200309120901|zhiennt
040 |aVN-DHLHNI-TT
041 |aeng
044 |aGB
082 |a344.7301|b89|221
090 |a344.730|bHIL 1999
1001 |aHilgert, Raymond L
24510|aCases in collective bargaining & industrial relations /|cRaymond L. Hilgert
250 |a9. ed
260 |aBoston, Mass. :|bIrwin/McGraw Hill,|ccop. 1999
300 |aix, 390 s. ;|c24 cm.
500 |aIncludes index
504 |aIncludes bibliographical references.
650 7|2albt//swe.|aArbetsmarknadskonflikter
650 7|2albt//swe.|aFallstudier
650 7|2albt//swe.|aKollektivavtal
650 7|2albt//swe.|aPartsrelationer
650 7|2albt//swe.|aUSA
6500 |aCollective labor agreements|xCases.|zUnited States
6500 |aIndustrial relations|xCase studies.|zUnited States
6500 |aLabor disputes|xCases.|zUnited States
653 |aLuật Lao động
653 |aMỹ
653 |aTranh chấp lao động
653 |aThoả ước lao động
7400 |aCases in collective bargaining and industrial relations : a decisional approach
852|aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(2): GVA 1299-300
890|a2|b0|c0|d0
930 |aNguyễn Thị Hiền
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GVA 1300 Đọc giáo viên 344.730 HIL 1999 Sách tham khảo 2
2 GVA 1299 Đọc giáo viên 344.730 HIL 1999 Sách tham khảo 1