|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 84439 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 5C01BC7C-8FD7-412C-A948-5A8E3CC18E5D |
---|
008 | 210518s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20210518113049|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aHoàng, Văn Hữu |
---|
245 | 10|aChính sách phát triển nghề công chứng / |cHoàng Văn Hữu |
---|
653 | |aLuật Hành chính |
---|
653 | |aCông chứng |
---|
653 | |aChính sách |
---|
653 | |aNghề công chứng |
---|
773 | |tNghề Luật.|dHọc viện Tư pháp,|g2021. - Số 1, tr. 47-54, 59.|x1859-3631. |
---|
890 | |a0|b0|c1|d2 |
---|
911 | |aKhuất Thị Yến |
---|
912 | |aPhạm Thị Mai |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào