Kí hiệu phân loại
| 34(V)121.6(001.3) |
Tác giả TT
| Việt Nam. |
Nhan đề
| Pháp lệnh an toàn và kiểm soát bức xạ /Uỷ ban Thường vụ quốc hội |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1996 |
Mô tả vật lý
| 38 tr. ;19 cm. |
Từ khóa
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa
| An toàn bức xạ |
Từ khóa
| Bức xạ |
Từ khóa
| Kiểm soát bức xạ |
Giá tiền
| 3000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHC(3): DSVLHC1094-6 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 845 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 966 |
---|
008 | 020714s1996 vm| e lf000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201405151453|bhanhlt|c201405151453|dhanhlt|y200210070253|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)121.6(001.3) |
---|
090 | |a34(V)121.6(001.3|bPHA 1996 |
---|
110 | 1 |aViệt Nam.|bQuốc hội.|bUỷ ban Thường vụ quốc hội. |
---|
245 | 10|aPháp lệnh an toàn và kiểm soát bức xạ /|cUỷ ban Thường vụ quốc hội |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1996 |
---|
300 | |a38 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aAn toàn bức xạ |
---|
653 | |aBức xạ |
---|
653 | |aKiểm soát bức xạ |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(3): DSVLHC1094-6 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLương Thị Ngọc Tú |
---|
950 | |a3000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLHC1096
|
Đọc sinh viên
|
34(V)121.6(001.3 PHA 1996
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVLHC1095
|
Đọc sinh viên
|
34(V)121.6(001.3 PHA 1996
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVLHC1094
|
Đọc sinh viên
|
34(V)121.6(001.3 PHA 1996
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào