|
000
| 00000nac#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 84626 |
---|
002 | 94 |
---|
004 | 2E50BEB6-3BFB-4389-8AFD-3B916A7C12F7 |
---|
005 | 202107011519 |
---|
008 | 210601s1958 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210701151815|bmaipt|c20210608143745|dhiennt|y20210601112731|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |aeng|hvie |
---|
044 | |anyu |
---|
110 | 2 |aUnited Nations Commission on International Trade Law |
---|
242 | 10|aCông ước về công nhận và thi hành các quyết định trọng tài nước ngoài |
---|
245 | 10|aConvention on the Recognition and Enforcement of Foreign Arbitral Awards /|cUnited Nations Commission on International Trade Law |
---|
260 | |aNew York, |c1958 |
---|
300 | |a31 p. |
---|
653 | |aCông ước |
---|
653 | |aThi hành quyết định |
---|
653 | |aTrọng tài nước ngoài |
---|
653 | |aCông nhận quyết định |
---|
653 | |aUNCITRAL |
---|
653 | |aLuật Quốc tế |
---|
856 | 40|uhttps://thuvienphapluat.vn/van-ban/thu-tuc-to-tung/Cong-uoc-cong-nhan-va-thi-hanh-quyet-dinh-trong-tai-nuoc-ngoai-61437.aspx |
---|
856 | 40|uhttps://www.newyorkconvention.org/english |
---|
890 | |a0|b0|c1|d2 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
912 | |aPhạm Thị Mai |
---|
925 | |aĐT |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aVBPL |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào