|
000
| 00000nac#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 85209 |
---|
002 | 94 |
---|
004 | DFD66B3E-A974-4F7D-AA1A-C561B891CD0F |
---|
005 | 202108131631 |
---|
008 | 210607s1983 sz eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210813162920|btuoint|c20210611082923|dtultn|y20210607104822|ztultn |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |aeng|hvie |
---|
044 | |asz |
---|
110 | 2 |aInternational Labour Organization |
---|
242 | 10|aCông ước (số 159) và Khuyến nghị (số 168) về phục hồi chức năng lao động và việc làm (người khuyết tật) |
---|
245 | 10|aConvention concerning vocational rehabilitation and employment (disabled persons) /|cInternational Labour Organization |
---|
260 | |aGeneva,|c1983 |
---|
300 | |a22 p. |
---|
653 | |aLuật Quốc tế |
---|
653 | |aLao động |
---|
653 | |aViệc làm |
---|
653 | |aNgười khuyết tật |
---|
653 | |aPhục hồi chức năng |
---|
856 | 40|uhttps://www.ilo.org/dyn/normlex/en/f?p=NORMLEXPUB:12100:0::NO::P12100_INSTRUMENT_ID:312304 |
---|
856 | 40|uhttps://www.ilo.org/wcmsp5/groups/public/---asia/---ro-bangkok/---ilo-hanoi/documents/publication/wcms_157940.pdf |
---|
890 | |a0|b0|c1|d2 |
---|
911 | |aLương Thị Ngọc Tú |
---|
912 | |aPhạm Thị Mai |
---|
925 | |aĐT |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aVBPL |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào