- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)110(07)
Nhan đề: Luật Hiến pháp Việt Nam :
Kí hiệu phân loại
| 34(V)110(07) |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đăng Dung,, PTS |
Nhan đề
| Luật Hiến pháp Việt Nam :Hiến pháp nhập môn; Những chế định cơ bản của Hiến pháp hiện hành; Câu hỏi tổng ôn và trả lời; Phụ lục : hiến pháp 1946, 1959, 1980, 1992 /Nguyễn Đăng Dung, Ngô Đức Tuấn |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Trường Đại học Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh,1995 |
Mô tả vật lý
| 357 tr. ;19 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Hiến pháp |
Từ khóa
| Hiến pháp |
Từ khóa
| Hiến pháp 1992 |
Từ khóa
| Hiến pháp 1946 |
Từ khóa
| Hiến pháp 1959 |
Từ khóa
| Hiến pháp 1980 |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Đức Tuấn,, Luật sư |
Giá tiền
| 30000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênLHP(1): GVLHP0036 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHP(4): DSVLHP 002590-1, DSVLHP0798, DSVLHP0800 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 853 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 977 |
---|
008 | 020730s1995 vm| e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311040823|bthaoct|c201311040823|dthaoct|y200209120820|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)110(07) |
---|
090 | |a34(V)110|bNG - D 1995 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Đăng Dung,|cPTS |
---|
245 | 10|aLuật Hiến pháp Việt Nam :|bHiến pháp nhập môn; Những chế định cơ bản của Hiến pháp hiện hành; Câu hỏi tổng ôn và trả lời; Phụ lục : hiến pháp 1946, 1959, 1980, 1992 /|cNguyễn Đăng Dung, Ngô Đức Tuấn |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bTrường Đại học Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh,|c1995 |
---|
300 | |a357 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Hiến pháp |
---|
653 | |aHiến pháp |
---|
653 | |aHiến pháp 1992 |
---|
653 | |aHiến pháp 1946 |
---|
653 | |aHiến pháp 1959 |
---|
653 | |aHiến pháp 1980 |
---|
700 | 1 |aNgô, Đức Tuấn,|cLuật sư |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cLHP|j(1): GVLHP0036 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHP|j(4): DSVLHP 002590-1, DSVLHP0798, DSVLHP0800 |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
950 | |a30000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLHP 002591
|
Đọc sinh viên
|
34(V)110 NG - D 1995
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
DSVLHP 002590
|
Đọc sinh viên
|
34(V)110 NG - D 1995
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
DSVLHP0800
|
Đọc sinh viên
|
34(V)110 NG - D 1995
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
DSVLHP0798
|
Đọc sinh viên
|
34(V)110 NG - D 1995
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
GVLHP0036
|
Đọc giáo viên
|
34(V)110 NG - D 1995
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|