|
000
| 00000nac#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 85304 |
---|
002 | 96 |
---|
004 | 9123E7C3-1C73-4875-BF98-1E487AF2C079 |
---|
005 | 202106111527 |
---|
008 | 210611s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210611152548|bmaipt|c20210611131634|dhiennt|y20210611131509|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1 |aTrịnh, Thị Thanh Thuỷ|cTS. |
---|
245 | 10|aThương mại Việt Nam sau 10 năm gia nhập WTO / |cTrịnh Thị Thanh Thuỷ, Vũ Thuý Vinh |
---|
260 | |aHà Nội, |c2017 |
---|
300 | |a22 tr. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aThương mại |
---|
653 | |aWTO |
---|
700 | 1 |aVũ, Thuý Vinh |
---|
856 | 40|uhttps://trungtamwto.vn/chuyen-de/10592-thuong-mai-viet-nam-sau-10-nam-gia-nhap-wto |
---|
890 | |a0|b0|c1|d2 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
912 | |aPhạm Thị Mai |
---|
925 | |aĐT |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aTLK |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|
|