|
000
| 00000nac a2200000 a 4500 |
---|
001 | 85421 |
---|
002 | 94 |
---|
004 | BB1CB76B-A85E-4A71-B2E9-58B8C5ABE6EF |
---|
005 | 202106151111 |
---|
008 | 210614s2005 fr eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210615111046|bmaipt|c20210614090703|dhientt|y20210611174308|zhientt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |afr |
---|
110 | 2|aEuroparl |
---|
242 | 10|aChỉ thị 2005/36/EC của Nghị viện châu Âu và Hội đồng châu Âu về công nhận chứng chỉ đào tạo |
---|
245 | 10|aDirective 2005/36/EC of the European Parliament and of the Council of 7 September 2005 on the recognition of professional qualifications /|cEuroparl, European Council |
---|
260 | |aStrasbourg, |c2005 |
---|
300 | |a121 p. |
---|
653 | |aLuật Quốc tế |
---|
653 | |aChâu Âu |
---|
653 | |aEU |
---|
653 | |aĐào tạo |
---|
653 | |aChứng chỉ |
---|
653 | |aTrình độ chuyên môn |
---|
710 | 2|aEuropean Council |
---|
856 | 40|uhttps://eur-lex.europa.eu/legal-content/EN/TXT/PDF/?uri=CELEX:32005L0036&from=EN |
---|
890 | |a0|b0|c1|d2 |
---|
911 | |aTrần Thu Hiền |
---|
912 | |aPhạm Thị Mai |
---|
925 | |aĐT |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aVBPL |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào