|
000
| 00000nac#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 85510 |
---|
002 | 96 |
---|
004 | 93A9317C-C30D-464D-B9D1-01ED17E2466C |
---|
005 | 202106171101 |
---|
008 | 210615s2010 sz eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210617110024|bmaipt|y20210615150850|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |asz |
---|
110 | 2 |aWorld Trade Organization |
---|
242 | 10|aĐo lường thương mại dịch vụ - Chương trình đào tạo của WTO |
---|
245 | 10|aMeasuring trade in services — A training module produced by WTO / OMC / |c World Trade Organization |
---|
260 | |aGeneva, |c2010 |
---|
300 | |a55 p. |
---|
653 | |aWTO |
---|
653 | |aĐo lường |
---|
653 | |aThương mại dịch vụ |
---|
653 | |aChương trình đào tạo |
---|
856 | 40|uhttps://www.wto.org/english/res_e/statis_e/services_training_module_e.htm |
---|
890 | |a0|b0|c1|d2 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
912 | |aPhạm Thị Mai |
---|
925 | |aĐT |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aTLK |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào