|
000
| 00000nac#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 85515 |
---|
002 | 94 |
---|
004 | 5C4E67B8-71C5-4A28-BA81-A02B20FFEA57 |
---|
005 | 202106171058 |
---|
008 | 210615s1978 au eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210617105713|bmaipt|y20210615154347|ztultn |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aau |
---|
242 | 00|aCông ước Kế thừa quốc gia theo Hiệp ước 1978 |
---|
245 | 00|aVienna Convention on succession of states in respect of treaties 1978 |
---|
260 | |aVienna,|c1978 |
---|
300 | |a24 p. |
---|
653 | |aCông ước Viên |
---|
653 | |aKế thừa |
---|
653 | |aKế thừa quốc gia |
---|
856 | 40|uhttps://legal.un.org/ilc/texts/instruments/english/conventions/3_2_1978.pdf |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aLương Thị Ngọc Tú |
---|
912 | |aPhạm Thị Mai |
---|
925 | |aĐT |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aVBPL |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào