|
000
| 00000nac#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 85522 |
---|
002 | 94 |
---|
004 | 757BA9BB-8ED4-4816-9983-AF1BCAF8ED9B |
---|
005 | 202106280858 |
---|
008 | 210615s2003 fr eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210628085617|byenkt|c20210628085554|dyenkt|y20210615163925|zhientt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |afr |
---|
110 | 2 |aEuropean Council |
---|
242 | 10|aChỉ thị 2003/109/EC của Hội đồng châu Âu về quy chế của công dân các nước thứ ba cư trú dài hạn |
---|
245 | 10|aCouncil Directive 2003/109/EC of 25 November 2003 concerning the status of third-country nationals who are long-term residents / |cEuropean Council |
---|
260 | |aStrasbourg, |c2003 |
---|
300 | |a10 p. |
---|
653 | |aLuật Quốc tế |
---|
653 | |aChâu Âu |
---|
653 | |aCư trú |
---|
653 | |aChỉ thị |
---|
856 | 40|uhttps://eur-lex.europa.eu/legal-content/EN/TXT/PDF/?uri=CELEX:32003L0109&from=en |
---|
890 | |a0|b0|c1|d2 |
---|
911 | |aTrần Thu Hiền |
---|
912 | |aPhạm Thị Mai |
---|
925 | |aĐT |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aVBPL |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào