|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 85644 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 95FF7D38-3CB7-49A7-BDB7-F330489B14E7 |
---|
008 | 210716s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20210716095128|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aMai, Thị Mai|cThS. |
---|
245 | 10|aNguyên tắc bảo đảm tranh tụng trong quá trình xét xử của Toà án nhân dân theo Hiến pháp năm 2013 và sự cụ thể hoá trong pháp luật tố tụng Việt Nam / |cMai Thị Mai |
---|
653 | |aLuật Hiến pháp |
---|
653 | |aLuật Tố tụng hình sự |
---|
653 | |aXét xử |
---|
653 | |aToà án |
---|
653 | |aHiến pháp 2013 |
---|
653 | |aNguyên tắc bảo đảm tranh tụng |
---|
773 | |tToà án nhân dân.|dToà án nhân dân tối cao,|g2021. - Số 7, tr. 32-40.|x1859-4875. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aPhạm Thị Mai |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào