- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 1DL(075) GIA 2003
Nhan đề: Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học /
Kí hiệu phân loại
| 1DL(075) |
Tác giả TT
| Hội đồng Trung ương chỉ đạo biên soạn giáo trình quốc gia các bộ môn khoa học Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh. |
Nhan đề
| Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học /Hội đồng Trung ương chỉ đạo biên soạn giáo trình quốc gia các bộ môn Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh ; Đỗ Nguyên Phương chủ biên ; Biên soạn: Hà Học Hợi, ... [et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 có sữa chữa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Công an nhân dân,2003 |
Mô tả vật lý
| 557 tr. ;20,5 cm. |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Dân tộc |
Từ khóa
| Gia đình |
Từ khóa
| Văn hoá |
Từ khóa
| Hình thái kinh tế |
Từ khóa
| Tôn giáo |
Từ khóa
| Chủ nghĩa xã hội khoa học |
Từ khóa
| Giai cấp công nhân |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Nguyên Phương,, GS.TS., |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Tư,, GS., |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Ngọc Quang,, GS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Chí Bảo,, PGS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Quang Nghị,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh, Quốc Tuấn,, GS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Quan Uẩn,, PGS., |
Tác giả(bs) CN
| Hà, Học Hợi,, PGS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đức Bác,, PGS. TS., |
Giá tiền
| 37000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGTM(10): DSVGTM 000574-83 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGTM(76): MSVGTM 021831, MSVGTM 021856, MSVGTM 021879-80, MSVGTM 021916, MSVGTM 021922, MSVGTM 021925, MSVGTM 021954, MSVGTM 021958, MSVGTM 021977, MSVGTM 022012, MSVGTM 022022, MSVGTM 022027, MSVGTM 022041, MSVGTM 022046, MSVGTM 022074, MSVGTM 022088, MSVGTM 022108, MSVGTM 022110, MSVGTM 022143, MSVGTM 022169, MSVGTM 022178, MSVGTM 022191, MSVGTM 022200, MSVGTM 022292, MSVGTM 022396, MSVGTM 022399, MSVGTM 022401-2, MSVGTM 022413, MSVGTM 022440, MSVGTM 022454, MSVGTM 022457, MSVGTM 022499, MSVGTM 022527, MSVGTM 022557, MSVGTM 022591, MSVGTM 022594, MSVGTM 022596, MSVGTM 022611, MSVGTM 022636-7, MSVGTM 022649, MSVGTM 022669, MSVGTM 022679, MSVGTM 022689, MSVGTM 022692, MSVGTM 022695, MSVGTM 022716, MSVGTM 022741, MSVGTM 022745, MSVGTM 022751, MSVGTM 022762, MSVGTM 022768, MSVGTM 022784, MSVGTM 022803, MSVGTM 022839, MSVGTM 022841, MSVGTM 022855, MSVGTM 022865, MSVGTM 033078, MSVGTM 033090, MSVGTM 033097, MSVGTM 033104, MSVGTM 033106, MSVGTM 033119-21, MSVGTM 033150, MSVGTM 033158, MSVGTM 033170, MSVGTM 033174, MSVGTM 033179, MSVGTM 033181, MSVGTM 033183, MSVGTM 033224 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(20): PHGT 003597-616 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8586 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10310 |
---|
005 | 202101261040 |
---|
008 | 031219s2003 vm| 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210126103914|bhuent|c201311231426|dhanhlt|y200312180322|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a1DL(075)|bGIA 2003 |
---|
110 | 1 |aHội đồng Trung ương chỉ đạo biên soạn giáo trình quốc gia các bộ môn khoa học Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh. |
---|
245 | 10|aGiáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học /|cHội đồng Trung ương chỉ đạo biên soạn giáo trình quốc gia các bộ môn Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh ; Đỗ Nguyên Phương chủ biên ; Biên soạn: Hà Học Hợi, ... [et al.] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 có sữa chữa |
---|
260 | |aHà Nội :|bCông an nhân dân,|c2003 |
---|
300 | |a557 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aDân tộc |
---|
653 | |aGia đình |
---|
653 | |aVăn hoá |
---|
653 | |aHình thái kinh tế |
---|
653 | |aTôn giáo |
---|
653 | |aChủ nghĩa xã hội khoa học |
---|
653 | |aGiai cấp công nhân |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Nguyên Phương,|cGS.TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Tư,|cGS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aPhạm, Ngọc Quang,|cGS. TS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aHoàng, Chí Bảo,|cPGS. TS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aPhạm, Quang Nghị,|cTS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aTrịnh, Quốc Tuấn,|cGS. TS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aĐặng, Quan Uẩn,|cPGS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aHà, Học Hợi,|cPGS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Đức Bác,|cPGS. TS.,|eBiên soạn |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGTM|j(10): DSVGTM 000574-83 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGTM|j(76): MSVGTM 021831, MSVGTM 021856, MSVGTM 021879-80, MSVGTM 021916, MSVGTM 021922, MSVGTM 021925, MSVGTM 021954, MSVGTM 021958, MSVGTM 021977, MSVGTM 022012, MSVGTM 022022, MSVGTM 022027, MSVGTM 022041, MSVGTM 022046, MSVGTM 022074, MSVGTM 022088, MSVGTM 022108, MSVGTM 022110, MSVGTM 022143, MSVGTM 022169, MSVGTM 022178, MSVGTM 022191, MSVGTM 022200, MSVGTM 022292, MSVGTM 022396, MSVGTM 022399, MSVGTM 022401-2, MSVGTM 022413, MSVGTM 022440, MSVGTM 022454, MSVGTM 022457, MSVGTM 022499, MSVGTM 022527, MSVGTM 022557, MSVGTM 022591, MSVGTM 022594, MSVGTM 022596, MSVGTM 022611, MSVGTM 022636-7, MSVGTM 022649, MSVGTM 022669, MSVGTM 022679, MSVGTM 022689, MSVGTM 022692, MSVGTM 022695, MSVGTM 022716, MSVGTM 022741, MSVGTM 022745, MSVGTM 022751, MSVGTM 022762, MSVGTM 022768, MSVGTM 022784, MSVGTM 022803, MSVGTM 022839, MSVGTM 022841, MSVGTM 022855, MSVGTM 022865, MSVGTM 033078, MSVGTM 033090, MSVGTM 033097, MSVGTM 033104, MSVGTM 033106, MSVGTM 033119-21, MSVGTM 033150, MSVGTM 033158, MSVGTM 033170, MSVGTM 033174, MSVGTM 033179, MSVGTM 033181, MSVGTM 033183, MSVGTM 033224 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(20): PHGT 003597-616 |
---|
890 | |a106|b47|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
950 | |a37000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHGT 003616
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
1DL(075) GIA 2003
|
Giáo trình
|
126
|
|
|
|
2
|
PHGT 003615
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
1DL(075) GIA 2003
|
Giáo trình
|
125
|
|
|
|
3
|
PHGT 003614
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
1DL(075) GIA 2003
|
Giáo trình
|
124
|
|
|
|
4
|
PHGT 003613
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
1DL(075) GIA 2003
|
Giáo trình
|
123
|
|
|
|
5
|
PHGT 003612
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
1DL(075) GIA 2003
|
Giáo trình
|
122
|
|
|
|
6
|
PHGT 003611
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
1DL(075) GIA 2003
|
Giáo trình
|
121
|
|
|
|
7
|
PHGT 003610
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
1DL(075) GIA 2003
|
Giáo trình
|
120
|
|
|
|
8
|
PHGT 003609
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
1DL(075) GIA 2003
|
Giáo trình
|
119
|
|
|
|
9
|
PHGT 003608
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
1DL(075) GIA 2003
|
Giáo trình
|
118
|
|
|
|
10
|
PHGT 003607
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
1DL(075) GIA 2003
|
Giáo trình
|
117
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|