- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)122
Nhan đề: Hướng dẫn kỹ thuật soạn thảo văn bản :
Giá tiền | 33000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)122 |
Tác giả CN
| Trần, Hà |
Nhan đề
| Hướng dẫn kỹ thuật soạn thảo văn bản :pháp quy, hành chính, tư pháp, hợp đồng /Trần Hà |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Nxb. Trẻ,1996 |
Mô tả vật lý
| 464 tr. ;21cm. |
Tóm tắt
| Hướng dẫn kỹ thuật soạn thảo các loại văn bản phổ biến trong các cơ quan, đoàn thể và doanh nghiệp. Các nguyên tắc sử dụng ngôn ngữ và văn phạm trong các lĩnh vực văn bản nâng cao chất lượng và hiệu quả trong hoạt động thực tế ở các doanh nghiệp và tránh những sơ hở đáng tiếc trong giao dịch kinh doanh |
Từ khóa
| Kỹ thuật soạn thảo văn bản |
Từ khóa
| Soạn thảo văn bản |
Từ khóa
| Văn bản hành chính |
Từ khóa
| Hợp đồng |
Giá tiền
| 33000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênLHC(14): GVLHC0717-8, GVLHC0720-31 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHC(9): DSVLHC0880-8 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 859 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 984 |
---|
008 | 131115s1996 vm| e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c33000 |
---|
039 | |a201405161609|bhanhlt|c201405161609|dhanhlt|y200209180405|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)122 |
---|
090 | |a34(V)122|bTR - H 1996 |
---|
100 | 1 |aTrần, Hà |
---|
245 | 10|aHướng dẫn kỹ thuật soạn thảo văn bản :|bpháp quy, hành chính, tư pháp, hợp đồng /|cTrần Hà |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bNxb. Trẻ,|c1996 |
---|
300 | |a464 tr. ;|c21cm. |
---|
520 | |aHướng dẫn kỹ thuật soạn thảo các loại văn bản phổ biến trong các cơ quan, đoàn thể và doanh nghiệp. Các nguyên tắc sử dụng ngôn ngữ và văn phạm trong các lĩnh vực văn bản nâng cao chất lượng và hiệu quả trong hoạt động thực tế ở các doanh nghiệp và tránh những sơ hở đáng tiếc trong giao dịch kinh doanh |
---|
653 | |aKỹ thuật soạn thảo văn bản |
---|
653 | |aSoạn thảo văn bản |
---|
653 | |aVăn bản hành chính |
---|
653 | |aHợp đồng |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cLHC|j(14): GVLHC0717-8, GVLHC0720-31 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(9): DSVLHC0880-8 |
---|
890 | |a23|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLương Thị Ngọc Tú |
---|
950 | |a33000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVLHC0731
|
Đọc giáo viên
|
34(V)122 TR - H 1996
|
Sách tham khảo
|
23
|
|
|
|
2
|
GVLHC0730
|
Đọc giáo viên
|
34(V)122 TR - H 1996
|
Sách tham khảo
|
22
|
|
|
|
3
|
GVLHC0729
|
Đọc giáo viên
|
34(V)122 TR - H 1996
|
Sách tham khảo
|
21
|
|
|
|
4
|
GVLHC0728
|
Đọc giáo viên
|
34(V)122 TR - H 1996
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
5
|
GVLHC0727
|
Đọc giáo viên
|
34(V)122 TR - H 1996
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
6
|
GVLHC0726
|
Đọc giáo viên
|
34(V)122 TR - H 1996
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
7
|
GVLHC0725
|
Đọc giáo viên
|
34(V)122 TR - H 1996
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
8
|
GVLHC0724
|
Đọc giáo viên
|
34(V)122 TR - H 1996
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
9
|
GVLHC0723
|
Đọc giáo viên
|
34(V)122 TR - H 1996
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
10
|
GVLHC0722
|
Đọc giáo viên
|
34(V)122 TR - H 1996
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|