• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34(V)120.1(001.3)
    Nhan đề: Các pháp lệnh của Uỷ ban thường vụ Quốc hội khoá IX :

Kí hiệu phân loại 34(V)120.1(001.3)
Tác giả TT Việt Nam.
Nhan đề Các pháp lệnh của Uỷ ban thường vụ Quốc hội khoá IX :từ tháng 2 - 1993 đến tháng 6 - 1996 /Ủy ban thường vụ Quốc hội
Thông tin xuất bản Hà Nội :Chính trị quốc gia,1996
Mô tả vật lý 816 tr. ;22 cm.
Từ khóa Văn bản pháp luật
Từ khóa Pháp lệnh
Từ khóa Uỷ ban thường vụ Quốc hội
Giá tiền 64000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênLHC(15): DSVLHC0889-903
000 00000cam a2200000 a 4500
001860
0022
004985
008020714s1996 vm| e l 000 0 vie d
0091 0
039|a201311020958|bhanhlt|c201311020958|dhanhlt|y200210070233|zthaoct
040 |aVN-DHLHNI-TT
041 |avie
044 |avm|
084 |a34(V)120.1(001.3)
090 |a34(V)120.1|bCAC 1996
1101 |aViệt Nam.|bQuốc hội.|bUỷ ban thường vụ Quốc hội.
24510|aCác pháp lệnh của Uỷ ban thường vụ Quốc hội khoá IX :|btừ tháng 2 - 1993 đến tháng 6 - 1996 /|cỦy ban thường vụ Quốc hội
260 |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1996
300 |a816 tr. ;|c22 cm.
653 |aVăn bản pháp luật
653 |aPháp lệnh
653 |aUỷ ban thường vụ Quốc hội
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(15): DSVLHC0889-903
890|a15|b0|c0|d0
930 |aLương Thị Ngọc Tú
950 |a64000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVLHC0903 Đọc sinh viên 34(V)120.1 CAC 1996 Sách tham khảo 15
2 DSVLHC0902 Đọc sinh viên 34(V)120.1 CAC 1996 Sách tham khảo 14
3 DSVLHC0901 Đọc sinh viên 34(V)120.1 CAC 1996 Sách tham khảo 13
4 DSVLHC0900 Đọc sinh viên 34(V)120.1 CAC 1996 Sách tham khảo 12
5 DSVLHC0899 Đọc sinh viên 34(V)120.1 CAC 1996 Sách tham khảo 11
6 DSVLHC0898 Đọc sinh viên 34(V)120.1 CAC 1996 Sách tham khảo 10
7 DSVLHC0897 Đọc sinh viên 34(V)120.1 CAC 1996 Sách tham khảo 9
8 DSVLHC0896 Đọc sinh viên 34(V)120.1 CAC 1996 Sách tham khảo 8
9 DSVLHC0895 Đọc sinh viên 34(V)120.1 CAC 1996 Sách tham khảo 7
10 DSVLHC0894 Đọc sinh viên 34(V)120.1 CAC 1996 Sách tham khảo 6