
Kí hiệu phân loại
| 34(V)21(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội |
Nhan đề
| Giáo trình Luật Thuế Việt Nam /Trường Đại học Luật Hà Nội ; Phạm Thị Giang Thu chủ biên ; Nguyễn Văn Tuyến, Nguyễn Thị Ánh Vân, Vũ Văn Cương |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 13 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Công an nhân dân, 2020 |
Mô tả vật lý
| 408 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Thuế Việt Nam, gồm: những vấn đề cơ bản về pháp luật thuế; pháp luật về thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế giá trị gia tăng, thuế thu nhập, thuế đối với đất đai và các loại thuế khác; xử lí vi phạm và giải quyết tranh chấp trong lĩnh vực thuế. |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật Thuế-Bộ TKLH |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam-Bộ TK TVQG |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Giang Thu,, PGS. TS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(30): DSVGT 009205-34 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGT(50): MSVGT 112346-95 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(20): PHGT 004332-51 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 86212 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | AC410BDE-D81D-45EA-AC4C-E9F100B1BB1D |
---|
005 | 202112240832 |
---|
008 | 211007s2020 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047242887|c53000 |
---|
039 | |a20211224083316|bhuent|c20211112160905|dluongvt|y20211007165623|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)21(075)|bGIA 2020 |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Luật Hà Nội |
---|
245 | 10|aGiáo trình Luật Thuế Việt Nam /|cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Phạm Thị Giang Thu chủ biên ; Nguyễn Văn Tuyến, Nguyễn Thị Ánh Vân, Vũ Văn Cương |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 13 |
---|
260 | |aHà Nội : |bCông an nhân dân, |c2020 |
---|
300 | |a408 tr. ; |c21 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 402 - 404 |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Thuế Việt Nam, gồm: những vấn đề cơ bản về pháp luật thuế; pháp luật về thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế giá trị gia tăng, thuế thu nhập, thuế đối với đất đai và các loại thuế khác; xử lí vi phạm và giải quyết tranh chấp trong lĩnh vực thuế. |
---|
650 | 14|aLuật Thuế|2Bộ TKLH |
---|
651 | 7|aViệt Nam|2Bộ TK TVQG |
---|
655 | 7|aGiáo trình|2Bộ TK TVQG |
---|
700 | 1 |aPhạm, Thị Giang Thu,|cPGS. TS.|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(30): DSVGT 009205-34 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(50): MSVGT 112346-95 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(20): PHGT 004332-51 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/2020/giaotrinhluatthuevietnam/giaotrinhluatthuevietnamthumbimage.jpg |
---|
890 | |a100|b65|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aGT |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
PHGT 004351
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)21(075) GIA 2020
|
Giáo trình
|
100
|
|
|
2
|
PHGT 004350
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)21(075) GIA 2020
|
Giáo trình
|
99
|
|
|
3
|
PHGT 004349
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)21(075) GIA 2020
|
Giáo trình
|
98
|
|
|
4
|
PHGT 004348
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)21(075) GIA 2020
|
Giáo trình
|
97
|
|
|
5
|
PHGT 004347
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)21(075) GIA 2020
|
Giáo trình
|
96
|
|
|
6
|
PHGT 004346
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)21(075) GIA 2020
|
Giáo trình
|
95
|
|
|
7
|
PHGT 004345
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)21(075) GIA 2020
|
Giáo trình
|
94
|
|
|
8
|
PHGT 004344
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)21(075) GIA 2020
|
Giáo trình
|
93
|
|
|
9
|
PHGT 004343
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)21(075) GIA 2020
|
Giáo trình
|
92
|
|
|
10
|
PHGT 004342
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)21(075) GIA 2020
|
Giáo trình
|
91
|
|
|
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10 of 10
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|