- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 33(N523)(03)=F=V
Nhan đề: Từ điển kinh tế - tài chính - kế toán Anh - Pháp - Việt : khoảng 10.000 mục từ = English - French - Vietnamese dictionary of economics - finance - accounting : about 10000 enties /
Kí hiệu phân loại
| 33(N523)(03)=F=V |
Nhan đề
| Từ điển kinh tế - tài chính - kế toán Anh - Pháp - Việt : khoảng 10.000 mục từ = English - French - Vietnamese dictionary of economics - finance - accounting : about 10000 enties /Vũ Hữu Tửu chủ biên ; Biên soạn: Phạm Ngọc Anh,... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và Kỹ thuật,2001 |
Mô tả vật lý
| 1274 tr. ;24 cm. |
Từ khóa
| Kinh tế |
Từ khóa
| Tiếng Việt |
Từ khóa
| Tiếng Pháp |
Từ khóa
| Từ điển |
Từ khóa
| Tài chính |
Từ khóa
| Kế toán |
Từ khóa
| Tiếng Anh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thu Hà, |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Ngọc Anh, |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Hữu Tửu,, PGS., |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Kim Thoa, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Đình Hùng, |
Tác giả(bs) CN
| Mai, Xuân Bình, |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Hoàng Toàn,, GS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hồ Điện, |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh, Xuân Dũng,, TS., |
Giá tiền
| 225000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTC(2): DSVTC 000637-8 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8622 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10376 |
---|
008 | 031231s2001 vm| e d 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201506111105|bthaoct|c201506111105|dthaoct|y200312300241|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie|aeng|afre |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a33(N523)(03)=F=V |
---|
090 | |a33(N523)(03)=F=V|bTƯ 2001 |
---|
245 | 00|aTừ điển kinh tế - tài chính - kế toán Anh - Pháp - Việt : khoảng 10.000 mục từ = English - French - Vietnamese dictionary of economics - finance - accounting : about 10000 enties /|cVũ Hữu Tửu chủ biên ; Biên soạn: Phạm Ngọc Anh,... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2001 |
---|
300 | |a1274 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aTiếng Pháp |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
653 | |aTài chính |
---|
653 | |aKế toán |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thu Hà,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aPhạm, Ngọc Anh,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aVũ, Hữu Tửu,|cPGS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aPhạm, Kim Thoa,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aTrần, Đình Hùng,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aMai, Xuân Bình,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Hoàng Toàn,|cGS. TS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Hồ Điện,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aTrịnh, Xuân Dũng,|cTS.,|eBiên soạn |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTC|j(2): DSVTC 000637-8 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aKhuất Thị Yến |
---|
950 | |a225000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTC 000638
|
Đọc sinh viên
|
33(N523)(03)=F=V TƯ 2001
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
DSVTC 000637
|
Đọc sinh viên
|
33(N523)(03)=F=V TƯ 2001
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|