|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 86379 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | C052A2DE-93E3-4A16-A093-0CFD735F9296 |
---|
008 | 211030s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20211123094051|byenkt|y20211030110139|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aHà, Quang Thanh|cTS. |
---|
245 | 10|aHoàn thiện các quy định của pháp luật về kiểm soát tài sản, thu nhập / |cHà Quang Thanh |
---|
650 | 17|aLuật Hành chính |
---|
650 | 17|aKiểm soát thu nhập |
---|
650 | 17|aKiểm soát tài sản |
---|
650 | 27|aLuật Phòng chống tham nhũng |
---|
651 | |aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
773 | |tNghiên cứu lập pháp.|dViện Nghiên cứu lập pháp,|g2021. - Số 16, tr. 44-48.|x1859-2953. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aKhuất Thị Yến |
---|
912 | |aPhạm Thị Mai |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào