|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 86413 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | D076C26C-6148-4105-A9EA-775AAC8AE3E3 |
---|
008 | 211030s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20211123094107|byenkt|y20211030110205|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aLê, Quang Kiệm|cThs. |
---|
245 | 10|aHoàn thiện cơ chế kiểm soát nội bộ nhằm ngăn chặn hành vi tham nhũng trong khu vực tư tại Việt Nam hiện nay / |cLê Quang Kiệm |
---|
650 | 17|aLuật Hành chính |
---|
650 | 17|aTham nhũng |
---|
650 | 17|aCơ chế kiểm soát |
---|
650 | 17|aKhu vực tư |
---|
650 | 27|aLuật Phòng chống tham nhũng 2018 |
---|
651 | |aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
773 | |tThanh tra.|dThanh tra Chính phủ,|g2021. - Số 9, tr. 23-26.|x2354-1121. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aKhuất Thị Yến |
---|
912 | |aPhạm Thị Mai |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào