|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8648 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10404 |
---|
008 | 040108s2003 vm| e lf000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201506150811|bhanhlt|c201506150811|dhanhlt|y200401071020|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)310.0(001.5) |
---|
090 | |a34(V)310.0(001.5)|bCAC 2003 |
---|
245 | 00|aCác quy định pháp luật về dân sự và tố tụng dân sự |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2003 |
---|
300 | |a933 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aDân sự |
---|
653 | |aLuật Dân sự |
---|
653 | |aLuật Tố tụng dân sự |
---|
653 | |aTố tụng dân sự |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aBộ luật Dân sự |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLDS|j(6): DSVLDS 000625-7, DSVLDS 001107-9 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aKhuất Thị Yến |
---|
950 | |a140000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLDS 001109
|
Đọc sinh viên
|
34(V)310.0(001.5) CAC 2003
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
2
|
DSVLDS 001108
|
Đọc sinh viên
|
34(V)310.0(001.5) CAC 2003
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
3
|
DSVLDS 001107
|
Đọc sinh viên
|
34(V)310.0(001.5) CAC 2003
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
4
|
DSVLDS 000627
|
Đọc sinh viên
|
34(V)310.0(001.5) CAC 2003
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
5
|
DSVLDS 000626
|
Đọc sinh viên
|
34(V)310.0(001.5) CAC 2003
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
6
|
DSVLDS 000625
|
Đọc sinh viên
|
34(V)310.0(001.5) CAC 2003
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào