- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 4(V)(03) TƯ 2003
Nhan đề: Từ điển tiếng Việt /
Kí hiệu phân loại
| 4(V)(03) |
Tác giả TT
| Viện Ngôn ngữ học |
Nhan đề
| Từ điển tiếng Việt /Viện Ngôn ngữ học ; Hoàng Phê chủ biên, Bùi Khắc Việt,... [et al.] |
Lần xuất bản
| In lần thứ 9, có sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đà Nẵng :Trung tâm Từ điển học ;Nxb Đà Nẵng,2003 |
Mô tả vật lý
| xviii, 1178 tr. ;21 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Tiếng Việt |
Từ khóa
| Từ điển |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Khang |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Văn Hành |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Khắc Việt |
Tác giả(bs) CN
| Chu, Bích Thu |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Thản |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Tuệ |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Kim Chi |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Châu |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Trâm |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thanh Nga |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Hùng Việt |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Cẩm Vân |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Nghĩa Phương |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Ngọc Bảo |
Tác giả(bs) CN
| Vương, Lộc |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Phê, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thúy Khanh |
Giá tiền
| 130000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênTC(1): GVTC 000461 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTC(2): DSVTC 000380, DSVTC 000426 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(1): PHSTK 005241 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8649 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10405 |
---|
005 | 202301090938 |
---|
008 | 040108s2003 vm| d 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230109093816|bhuent|c201506160940|dthaoct|y200401071035|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a4(V)(03)|bTƯ 2003 |
---|
110 | 1 |aViện Ngôn ngữ học |
---|
245 | 10|aTừ điển tiếng Việt /|cViện Ngôn ngữ học ; Hoàng Phê chủ biên, Bùi Khắc Việt,... [et al.] |
---|
250 | |aIn lần thứ 9, có sửa chữa |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrung tâm Từ điển học ;|aĐà Nẵng :|bNxb Đà Nẵng,|c2003 |
---|
300 | |axviii, 1178 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Khang |
---|
700 | 1 |aHoàng, Văn Hành |
---|
700 | 1 |aBùi, Khắc Việt |
---|
700 | 1 |aChu, Bích Thu |
---|
700 | 1 |aĐào, Thản |
---|
700 | 1 |aHoàng, Tuệ |
---|
700 | 1 |aLê, Kim Chi |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Minh Châu |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Ngọc Trâm |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thanh Nga |
---|
700 | 1 |aPhạm, Hùng Việt |
---|
700 | 1 |aTrần, Cẩm Vân |
---|
700 | 1 |aTrần, Nghĩa Phương |
---|
700 | 1 |aVũ, Ngọc Bảo |
---|
700 | 1 |aVương, Lộc |
---|
700 | 1 |aHoàng, Phê,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thúy Khanh |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cTC|j(1): GVTC 000461 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTC|j(2): DSVTC 000380, DSVTC 000426 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 005241 |
---|
890 | |a4|b8|c0|d0 |
---|
930 | |aKhuất Thị Yến |
---|
950 | |a130000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTC 000426
|
Đọc sinh viên
|
4(V)(03) TƯ 2003
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
2
|
PHSTK 005241
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
4(V)(03) TƯ 2003
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
DSVTC 000380
|
Đọc sinh viên
|
4(V)(03) TƯ 2003
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
4
|
GVTC 000461
|
Đọc giáo viên
|
4(V)(03) TƯ 2003
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|