Kí hiệu phân loại
| 34(V)212 |
Nhan đề
| Hệ thống văn bản pháp luật về quản lý ngân sách nhà nước và quản lý tài sản nhà nước trong cơ quan hành chính sự nghiệp |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tài chính,2003 |
Mô tả vật lý
| 1262 tr. ;29 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Tài chính |
Từ khóa
| Ngân sách nhà nước |
Từ khóa
| Ngân sách |
Từ khóa
| Tài sản nhà nước |
Từ khóa
| Tài sản công |
Giá tiền
| 260000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLTC(4): DSVLTC 002406-7, DSVLTC 004634-5 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8652 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10408 |
---|
008 | 040107s2003 vm| e g 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201506150835|bthaoct|c201506150835|dthaoct|y200401071116|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)212 |
---|
090 | |a34(V)212|bHÊ 2003 |
---|
245 | 00|aHệ thống văn bản pháp luật về quản lý ngân sách nhà nước và quản lý tài sản nhà nước trong cơ quan hành chính sự nghiệp |
---|
260 | |aHà Nội :|bTài chính,|c2003 |
---|
300 | |a1262 tr. ;|c29 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Tài chính |
---|
653 | |aNgân sách nhà nước |
---|
653 | |aNgân sách |
---|
653 | |aTài sản nhà nước |
---|
653 | |aTài sản công |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLTC|j(4): DSVLTC 002406-7, DSVLTC 004634-5 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hạnh |
---|
950 | |a260000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLTC 004635
|
Đọc sinh viên
|
34(V)212 HÊ 2003
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
2
|
DSVLTC 004634
|
Đọc sinh viên
|
34(V)212 HÊ 2003
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
3
|
DSVLTC 002407
|
Đọc sinh viên
|
34(V)212 HÊ 2003
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
4
|
DSVLTC 002406
|
Đọc sinh viên
|
34(V)212 HÊ 2003
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào