- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 339.72(075) GIA 2020
Nhan đề: Giáo trình Thanh toán quốc tế /
Kí hiệu phân loại
| 339.72(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh |
Nhan đề
| Giáo trình Thanh toán quốc tế / Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh. Khoa Tài chính - Ngân hàng ; Nguyễn Minh Kiều chủ biên ; Phan Thị Minh Huệ, Võ Thị Phương |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh : Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2020 |
Mô tả vật lý
| 327 tr. : minh hoạ ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung cơ bản của môn học Thanh toán quốc tế, gồm: tổng quan về thanh toán quốc tế; phương tiện, bộ chứng từ trong thanh toán quốc tế; các phương thức chuyển tiền, nhờ thu, tín dụng chứng từ. |
Thuật ngữ chủ đề
| Thanh toán quốc tế-Bộ TKLH |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Kiều, PGS. TS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(10): DSVGT 009405-14 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 86662 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 09D5BFE3-78B9-4A07-96DE-CB976F586334 |
---|
005 | 202112310841 |
---|
008 | 211203s2020 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049228841|cTL trao đổi |
---|
020 | |c167000 |
---|
039 | |a20211231083731|bluongvt|c20211203094223|dhiennt|y20211130143159|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a339.72(075)|bGIA 2020 |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh|bKhoa Tài chính - Ngân hàng |
---|
245 | 10|aGiáo trình Thanh toán quốc tế / |cTrường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh. Khoa Tài chính - Ngân hàng ; Nguyễn Minh Kiều chủ biên ; Phan Thị Minh Huệ, Võ Thị Phương |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh : |bKinh tế TP. Hồ Chí Minh, |c2020 |
---|
300 | |a327 tr. : |bminh hoạ ; |c24 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 327 |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung cơ bản của môn học Thanh toán quốc tế, gồm: tổng quan về thanh toán quốc tế; phương tiện, bộ chứng từ trong thanh toán quốc tế; các phương thức chuyển tiền, nhờ thu, tín dụng chứng từ. |
---|
650 | 14|aThanh toán quốc tế|2Bộ TKLH |
---|
655 | 4|aGiáo trình|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
700 | 1|aNguyễn, Minh Kiều|cPGS. TS.|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(10): DSVGT 009405-14 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/tailieutraodoi/2021/daihocmotphcm/giaotrinhthanhtoanquoctethumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aGT |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVGT 009414
|
Đọc sinh viên
|
339.72(075) GIA 2020
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVGT 009413
|
Đọc sinh viên
|
339.72(075) GIA 2020
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVGT 009412
|
Đọc sinh viên
|
339.72(075) GIA 2020
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVGT 009411
|
Đọc sinh viên
|
339.72(075) GIA 2020
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVGT 009410
|
Đọc sinh viên
|
339.72(075) GIA 2020
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVGT 009409
|
Đọc sinh viên
|
339.72(075) GIA 2020
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVGT 009408
|
Đọc sinh viên
|
339.72(075) GIA 2020
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVGT 009407
|
Đọc sinh viên
|
339.72(075) GIA 2020
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVGT 009406
|
Đọc sinh viên
|
339.72(075) GIA 2020
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVGT 009405
|
Đọc sinh viên
|
339.72(075) GIA 2020
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|