Kí hiệu phân loại
| 34(V)122 |
Nhan đề
| Những quy định về hình thức văn bản và việc ban hành văn bản của các cơ quan hành chính Nhà nước |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1993 |
Mô tả vật lý
| 43 tr. ;19cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Soạn thảo văn bản |
Từ khóa
| Văn bản quản lý nhà nước |
Từ khóa
| Hình thức văn bản |
Giá tiền
| 2500 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênLHC(3): GVLHC0702-4 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHC(1): DSVLHC1188 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 872 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1000 |
---|
008 | 131114s1993 vm| e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201405150840|bhanhlt|c201405150840|dhanhlt|y200207150820|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)122 |
---|
090 | |a34(V)122|bNHƯ 1993 |
---|
245 | 00|aNhững quy định về hình thức văn bản và việc ban hành văn bản của các cơ quan hành chính Nhà nước |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1993 |
---|
300 | |a43 tr. ;|c19cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aSoạn thảo văn bản |
---|
653 | |aVăn bản quản lý nhà nước |
---|
653 | |aHình thức văn bản |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cLHC|j(3): GVLHC0702-4 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(1): DSVLHC1188 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLương Thị Ngọc Tú |
---|
950 | |a2500 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVLHC0704
|
Đọc giáo viên
|
34(V)122 NHƯ 1993
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
2
|
GVLHC0703
|
Đọc giáo viên
|
34(V)122 NHƯ 1993
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
3
|
GVLHC0702
|
Đọc giáo viên
|
34(V)122 NHƯ 1993
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
4
|
DSVLHC1188
|
Đọc sinh viên
|
34(V)122 NHƯ 1993
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào