• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34(V)121.5(001.3)
    Nhan đề: Pháp lệnh về hành nghề y dược tư nhân /

Kí hiệu phân loại 34(V)121.5(001.3)
Tác giả TT Việt Nam.
Nhan đề Pháp lệnh về hành nghề y dược tư nhân /Ủy ban Thường vụ Quốc hội
Thông tin xuất bản Hà Nội :Chính trị quốc gia,1993
Mô tả vật lý 23tr. ;19cm.
Tóm tắt Pháp lệnh hành nghề y, dược tư nhân được Uỷ ban Thường vụ quốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam (khóa IX) thông qua ngày 30/9/1993
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Pháp lệnh
Từ khóa Hành nghề dược
Từ khóa Hành nghề y
Từ khóa Tư nhân
Giá tiền 1200
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênLHC(2): DSVLHC1190-1
000 00000cam a2200000 a 4500
001873
0022
0041001
008131121s1993 vm| e lf000 0 vie d
0091 0
039|a201401151659|bhanhlt|c201401151659|dhanhlt|y200207150824|zthaoct
040 |aVN-DHLHNI-TT
041 |avie
044 |avm|
084 |a34(V)121.5(001.3)
090 |a34(V)121.5|bPHA 1993
1101 |aViệt Nam.|bQuốc hội.|bỦy ban Thường vụ Quốc hội.
24510|aPháp lệnh về hành nghề y dược tư nhân /|cỦy ban Thường vụ Quốc hội
260 |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1993
300 |a23tr. ;|c19cm.
520 |aPháp lệnh hành nghề y, dược tư nhân được Uỷ ban Thường vụ quốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam (khóa IX) thông qua ngày 30/9/1993
653 |aViệt Nam
653 |aPháp lệnh
653 |aHành nghề dược
653 |aHành nghề y
653 |aTư nhân
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(2): DSVLHC1190-1
890|a2|b0|c0|d0
930 |aLương Thị Ngọc Tú
950 |a1200
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVLHC1191 Đọc sinh viên 34(V)121.5 PHA 1993 Sách tham khảo 2
2 DSVLHC1190 Đọc sinh viên 34(V)121.5 PHA 1993 Sách tham khảo 1