|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 87512 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | D30E9948-0526-4387-9725-2443D882C97A |
---|
008 | 220125s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20220125091947|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aÂu, Thị Tâm Minh|cThS. |
---|
245 | 10|aMô hình tổ chức chính quyền đô thị ở Nhật Bản và gợi mở cho Việt Nam / |cÂu Thị Tâm Minh |
---|
650 | 4|aLuật Hành chính|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aMô hình tổ chức|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aChính quyền đô thị|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aMô hình chính quyền đô thị|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aNhật Bản.|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
773 | 0|tNhà nước và Pháp luật.|dViện Nhà nước và Pháp luật,|g2021. – Số 8, tr. 74-84.|x0866-7446. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aPhạm Thị Mai |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào